Health App Design - Hướng dẫn cải thiện UI/UX trong thiết kế ứng dụng y tế

24/09/2024 - Thien Le

Health App Design đòi hỏi sự chính xác về mặt chức năng và phải đảm bảo trải nghiệm người dùng (UX) vượt trội, đồng thời cung cấp giao diện người dùng (UI) dễ tiếp cận. Trong một lĩnh vực mà sức khỏe của con người đặt lên hàng đầu, mỗi chi tiết trong thiết kế phải được tính toán kỹ lưỡng để vừa hỗ trợ người dùng hiệu quả, vừa tạo cảm giác tin tưởng và an tâm. Từ bài viết này, MangoAds sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tắc quan trọng trong việc cải thiện UI/UX cho các ứng dụng y tế, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng.

1. Health App Design là gì?

Health App Design là thiết kế và phát triển các ứng dụng y tế nhằm phục vụ nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dùng. Health App Design bao gồm xây dựng các trải nghiệm tương tác mượt mà và tối ưu hóa cho các tình huống thực tế. Thiết kế ứng dụng y tế cần đặc biệt chú trọng đến các yếu tố như bảo mật, tính khả dụng, và khả năng truy cập để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng..

Ứng dụng y tế phục vụ nhiều mục đích khác nhau, từ quản lý bệnh tật, theo dõi hoạt động thể chất, hỗ trợ tâm lý, đến cung cấp thông tin y tế từ chuyên gia, nên thiết kế của chúng phải phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Do đó, kết hợp chặt chẽ giữa UI/UX là cần thiết để tạo ra sản phẩm dễ tiếp cận và thân thiện. Các nhà thiết kế cần nắm rõ nhu cầu và hành vi người dùng để mang lại trải nghiệm sử dụng liền mạch và có giá trị, bởi ngay cả ứng dụng hữu ích cũng sẽ bị từ chối nếu khó sử dụng.

2. Các khía cạnh quan trọng của Health App Design

Thiết kế ứng dụng y tế đòi hỏi sự tập trung vào những khía cạnh cốt lõi như bảo mật thông tin, độ tin cậy, và khả năng tương tác với người dùng. Những yếu tố này không chỉ đảm bảo trải nghiệm tốt cho người dùng mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành y tế. Hãy cùng khám phá những yếu tố quan trọng này để xây dựng một ứng dụng y tế chất lượng cao.

2.1 Tính thẩm mỹ và tác động đến trải nghiệm người dùng

Trong các ứng dụng y tế, dù chức năng và nội dung là yếu tố then chốt, nhưng giao diện thẩm mỹ lại là điều tạo ấn tượng ban đầu, ảnh hưởng đến quyết định người dùng có tiếp tục sử dụng ứng dụng hay không. Màu sắc, phông chữ, biểu tượng và cách bố trí các yếu tố trên màn hình đều phải được thiết kế sao cho không chỉ đẹp mắt mà còn truyền tải đúng thông điệp y tế cần thiết.

Hình 1: Thẩm mỹ và sự ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng (Nguồn: Internet)

Hình 1: Thẩm mỹ và sự ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng (Nguồn: Internet)

Ví dụ, các ứng dụng y tế thường sử dụng màu xanh lá hoặc xanh dương để tạo cảm giác an toàn và tin cậy, vì đây là những màu sắc thường liên kết với sự tin tưởng và chuyên nghiệp trong tâm lý người dùng. Và phông chữ sans-serif thường được ưa chuộng trong các ứng dụng y tế vì tính rõ ràng và hiện đại, dễ đọc trên nhiều thiết bị khác nhau.

Bên cạnh màu sắc và phông chữ, các biểu tượng cần được thiết kế trực quan, dễ nhận diện và hiểu chức năng ngay lập tức mà không cần đọc hướng dẫn. Hình ảnh sử dụng trong ứng dụng y tế cũng cần được lựa chọn cẩn thận, tránh những hình ảnh gây hoang mang hoặc lo lắng cho người dùng.

Khi người dùng cảm nhận được ứng dụng được thiết kế đẹp mắt và logic, họ sẽ có cảm giác an toàn và tin tưởng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực y tế, nơi mà sự chính xác và đáng tin cậy là yếu tố then chốt. Một ứng dụng y tế có giao diện thẩm mỹ tốt không chỉ thu hút người dùng mà còn góp phần xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, đáng tin cậy cho các nhà cung cấp dịch vụ y tế.

>>> Xem thêm: Designer chuyên nghiệp lựa chọn typeface như thế nào?

2.2 Điều hướng và cách tối ưu hóa cho người dùng

Điều hướng đóng vai trò then chốt trong mọi ứng dụng, đặc biệt là ứng dụng y tế, nơi người dùng cần nhanh chóng tìm thấy các chức năng quan trọng mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Các yếu tố điều hướng như thanh tab, menu hamburger cần được bố trí hợp lý, đảm bảo người dùng hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Để tối ưu hóa điều hướng, đầu tiên, cần phải hiểu rõ các tác vụ mà người dùng thường thực hiện và tạo ra một luồng điều hướng tự nhiên, giúp họ đạt được mục tiêu của mình một cách dễ dàng. Ngoài ra, cần lưu ý rằng người dùng thường không muốn thao tác nhiều bước để hoàn thành một tác vụ, do đó, cần cân nhắc giảm thiểu số lần nhấp chuột. 

Hình 2: Điều hướng và cách tối ưu hóa cho người dùng (Nguồn: Internet)

Hình 2: Điều hướng và cách tối ưu hóa cho người dùng (Nguồn: Internet)

2.3 Khả năng tiếp cận trong thiết kế y tế

Trong thiết kế ứng dụng y tế, khả năng tiếp cận (Accessibility) không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ các công cụ như VoiceOver hay TalkBack. Nó còn bao gồm việc thiết kế sao cho ứng dụng có thể dễ dàng sử dụng bởi những người có các hạn chế khác nhau, như thị lực kém, khả năng di chuyển hạn chế, hoặc các khuyết tật khác.

Để nâng cao khả năng tiếp cận, việc sử dụng màu sắc có độ tương phản cao là rất quan trọng, giúp người dùng dễ dàng phân biệt các yếu tố trên màn hình. Bên cạnh đó, các biểu tượng và nút bấm cần có kích thước đủ lớn để tránh người dùng vô tình chạm nhầm, đặc biệt là trên các thiết bị di động có màn hình nhỏ.

Bằng cách quan tâm đến khả năng tiếp cận, ứng dụng y tế không chỉ mở rộng phạm vi phục vụ đến nhiều người dùng hơn mà còn thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với mọi cá nhân trong xã hội, không phân biệt khả năng hay hạn chế của họ.

2.4 Vai trò của bảo mật trong thiết kế ứng dụng y tế

Bảo mật là yếu tố cốt lõi trong thiết kế ứng dụng y tế, đặc biệt khi thông tin y tế cá nhân (PHI). Nhà thiết kế phải đảm bảo dữ liệu người dùng được bảo vệ tuyệt đối mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng. Điều này đòi hỏi việc tích hợp các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, như xác thực hai yếu tố (2FA), đồng thời cho phép người dùng tùy chỉnh mức độ bảo mật theo nhu cầu cá nhân.

Bên cạnh đó, ứng dụng cần được bảo mật cần rõ ràng và minh bạch về thông tin, giúp người dùng hiểu và kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu của họ. Ứng dụng y tế cần cung cấp các tùy chọn để người dùng có thể thu hồi quyền truy cập bất cứ lúc nào và nhận thông báo về các hoạt động bất thường.

Quan trọng hơn hết, việc tuân thủ các quy định pháp lý như GDPR hoặc HIPAA là bắt buộc, đảm bảo ứng dụng không chỉ an toàn mà còn hợp pháp. Việc này giúp xây dựng lòng tin với người dùng và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.

3. Quy trình thiết kế UI/UX cho Health App

Thiết kế UI/UX cho Health App Design đòi hỏi một quy trình tỉ mỉ và chặt chẽ, nhằm đảm bảo hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Dưới đây là 4 bước quan trọng cần biết nhằm thiết kế UI/UX cho ứng dụng y tế.

Hình 3: Quy trình thiết kế UI/UX cho Health App (Nguồn: MangoAds)

Hình 3: Quy trình thiết kế UI/UX cho Health App (Nguồn: MangoAds)

Bước 1: Nghiên cứu đối tượng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh

Nghiên cứu đối tượng mục tiêu là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình thiết kế UI/UX cho ứng dụng y tế. Hiểu rõ người dùng là ai, nhu cầu của họ là gì, và những thách thức họ gặp phải – giúp bạn phát triển một sản phẩm phù hợp và đáp ứng đúng nhu cầu của họ. 

Thực hiện các khảo sát, phỏng vấn, và phân tích hành vi người dùng giúp tạo ra các persona cụ thể, từ đó tối ưu hóa thiết kế. Song song đó, việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh giúp bạn học hỏi từ điểm mạnh của họ và tìm ra những cơ hội cải tiến từ cho mình các điểm yếu của đối thủ, đảm bảo sản phẩm của bạn nổi bật và thu hút hơn.

>>> Xem thêm: Các kỹ thuật nghiên cứu thông tin hiệu quả dành cho UX designer 

Bước 2: Phát triển các mô hình từ độ trung thực thấp đến cao

Khi đã có thông tin từ giai đoạn nghiên cứu, bạn bắt đầu phát triển các mô hình từ lo-fi (mô hình đơn giản) đến hi-fi (mô hình chi tiết): 

Lo-fi thường là các phác thảo hoặc wireframe cơ bản, giúp thử nghiệm ý tưởng mà không tốn quá nhiều thời gian và chi phí. Qua việc thảo luận và thu thập phản hồi từ người dùng hoặc khách hàng, thiết kế sẽ được điều chỉnh trước khi tiến đến mô hình hi-fi. 

Mô hình hi-fi mô phỏng sản phẩm cuối cùng, bao gồm đầy đủ màu sắc, kiểu chữ, và các yếu tố đồ họa chi tiết. Giai đoạn này là cơ hội để phát hiện và khắc phục các vấn đề tiềm ẩn trong thiết kế, giúp sản phẩm cuối cùng vừa thẩm mỹ vừa hoạt động hiệu quả.

Bước 3: Xây dựng nguyên mẫu và kiểm tra

Nguyên mẫu (prototype) là một phiên bản thử nghiệm của ứng dụng, được tạo ra để mô phỏng cách mà ứng dụng sẽ hoạt động khi hoàn thiện.

Thông qua nguyên mẫu, người dùng có thể tương tác với các tính năng chính, thử nghiệm giao diện và cảm nhận trải nghiệm sử dụng. Việc này rất quan trọng vì nhà phát triển sẽ nhận được phản hồi thực tế từ người dùng. Những ý kiến này giúp họ nhận ra những lỗi hoặc điểm chưa hợp lý trong thiết kế, từ đó điều chỉnh và cải tiến sản phẩm trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo rằng phiên bản cuối cùng sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng.

Quá trình kiểm tra nguyên mẫu bao gồm việc quan sát cách người dùng tương tác với ứng dụng, từ đó thu thập phản hồi để cải thiện giao diện, tính năng và trải nghiệm tổng thể. Các công cụ như heatmap (bản đồ nhiệt) hoặc ghi lại video người dùng có thể được sử dụng để phân tích chi tiết hành vi người dùng, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người dùng sử dụng ứng dụng và từ đó tối ưu hóa sản phẩm trước khi phát hành chính thức.

Bước 4: Hoàn thiện và chuẩn bị cho phát triển

Sau khi kiểm tra và chỉnh sửa nguyên mẫu, bước cuối cùng là hoàn thiện thiết kế và chuẩn bị tài liệu cần thiết cho quá trình phát triển. Để nhóm phát triển có thể làm việc hiệu quả, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các yếu tố như bản vẽ chi tiết, biểu tượng, phông chữ và hướng dẫn sử dụng. Ngoài ra, có thể sử dụng các công cụ như Zeplin hoặc Avocode sẽ giúp bạn chia sẻ những tài liệu này một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Trong suốt quá trình phát triển, việc giao tiếp liên tục giữa nhà thiết kế và nhà phát triển là rất quan trọng để đảm bảo mọi yếu tố thiết kế được thực hiện chính xác. Kiểm tra lại sản phẩm trong quá trình phát triển giúp phát hiện các sai lệch và thực hiện các điều chỉnh cần thiết, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế ban đầu.

>>> Xem thêm: Check list 9 tiêu chí quan trọng giúp bạn thiết kế website tối ưu hóa

4. Xu hướng thiết kế UI/UX trong ứng dụng y tế năm 2024

UI/UX trong Health App Design đang không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về trải nghiệm người dùng và bảo mật dữ liệu. Năm 2024 dự kiến sẽ chứng kiến sự nổi lên của những xu hướng mới, mang lại những thay đổi đột phá và cải thiện cách mà các ứng dụng y tế tương tác với người dùng.

4.1 Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng

Cá nhân hóa là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong thiết kế ứng dụng y tế, nhờ vào sự phát triển của AI và machine learning. Các ứng dụng có thể điều chỉnh giao diện, cung cấp đề xuất chăm sóc sức khỏe và tạo kế hoạch điều trị dựa trên dữ liệu cá nhân của người dùng. Tuy nhiên, việc cá nhân hóa cũng đi kèm với thách thức về bảo mật và quyền riêng tư, đòi hỏi các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt và tuân thủ các quy định pháp lý.

>> Xem thêm: 11 Thư viện Animation miễn phí dành cho các UI Designer

Hình 4: Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng (Nguồn: Internet)

Hình 4: Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng (Nguồn: Internet)

4.2 Sử dụng công nghệ AR và tương tác giọng nói

AR và tương tác giọng nói đang thay đổi cách người dùng trải nghiệm ứng dụng y tế. AR tạo ra các trải nghiệm trực quan, giúp người dùng hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe và quy trình y tế. Tương tác giọng nói, đặc biệt hữu ích cho người cao tuổi hoặc người khuyết tật, giúp họ dễ dàng điều khiển ứng dụng mà không cần sử dụng tay. Tuy nhiên, việc tích hợp những công nghệ này cần được thực hiện mượt mà và hiệu quả để không gây ra khó khăn cho người dùng.

Hình 5:  Sử dụng công nghệ AR và tương tác giọng nói (Nguồn: Internet)

Hình 5:  Sử dụng công nghệ AR và tương tác giọng nói (Nguồn: Internet)

4.3 Tích hợp với các thiết bị đeo và chăm sóc sức khỏe từ xa

Tích hợp ứng dụng y tế với các thiết bị đeo thông minh như đồng hồ thông minh hay vòng đeo tay theo dõi sức khỏe đang trở thành một xu hướng tất yếu. Việc này cho phép theo dõi sức khỏe theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu quan trọng cho cả người dùng và chuyên gia y tế, từ đó hỗ trợ việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn.

Chăm sóc sức khỏe từ xa cũng ngày càng phổ biến, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Ứng dụng y tế kết hợp với công nghệ từ xa giúp người dùng dễ dàng tiếp cận các dịch vụ y tế mà không cần phải đến bệnh viện, tiết kiệm thời gian và chi phí. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi mức độ bảo mật cao và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về dữ liệu y tế để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.

>>> Xem thêm: 7 xu hướng Digital Healthcare UX năm 2024

Hình 6: Tích hợp với các thiết bị đeo và chăm sóc sức khỏe từ xa (Nguồn: Internet)

Hình 6: Tích hợp với các thiết bị đeo và chăm sóc sức khỏe từ xa (Nguồn: Internet)

Kết luận

Tối ưu UX UI trong Health App Design không chỉ đòi hỏi sự chú trọng đến tính thẩm mỹ mà còn cần đảm bảo khả năng sử dụng dễ dàng và tính bảo mật cao. Các giải pháp quan trọng bao gồm cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, tích hợp công nghệ mới như AR và tương tác giọng nói, và đảm bảo tương thích với nhiều thiết bị khác nhau. Để thành công, nhà thiết kế cần liên tục cập nhật, thử nghiệm và cải tiến ứng dụng dựa trên phản hồi của người dùng, từ đó tạo ra sản phẩm không chỉ hữu ích mà còn mang lại trải nghiệm vượt trội trong lĩnh vực y tế.