Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, các xu hướng Digital Healthcare - Chăm sóc sức khỏe kỹ thuật số mới đang nổi lên và có ảnh hưởng sâu rộng đến các hệ thống y tế. Các xu hướng này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành y tế. Bài viết dưới đây, hãy cùng MangoAds khám phá 9 xu hướng UX hàng đầu sẽ định hình lĩnh vực này trong năm 2024 và hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của chúng đối với tương lai của chăm sóc sức khỏe.
Hình 1: 7 xu hướng Digital Healthcare UX năm 2024 (Nguồn: MangoAds)
1. Digital Healthcare cho tâm thần và tâm lý học từ xa
Trong vài năm gần đây, chăm sóc sức khỏe tinh thần đã trở thành một mối quan tâm hàng đầu, không chỉ đối với các chuyên gia y tế mà còn đối với cả xã hội nói chung. Các Digital Healthcare hướng đến sức khỏe tâm thần đã và đang phát triển mạnh mẽ nhằm đáp ứng nhu cầu này. Tuy nhiên, điều quan trọng không chỉ là sự tồn tại của các công cụ này mà còn là cách chúng được thiết kế để mang lại trải nghiệm người dùng tối ưu.
Ứng dụng Digital Healthcare cho lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần sử dụng giao diện thân thiện, màu sắc dịu mắt, và âm thanh êm dịu nhằm giảm căng thẳng và lo âu.
Ví dụ ứng dụng Wysa, có hình ảnh đại diện là chú chim cánh cụt dễ thương, đã thành công tạo ra không gian kỹ thuật số an lành, nơi mà người dùng có thể thoải mái chia sẻ cảm xúc của mình và nhận được sự hỗ trợ kịp thời.
Hình 2: Ứng dụng Wysa (Nguồn: Internet)
Ngoài ra, một yếu tố quan trọng khác đó là ứng dụng chăm sóc sức khỏe tâm thần cần có khả năng cá nhân hóa. Mỗi người dùng có những nhu cầu và trạng thái tâm lý khác nhau, do đó, ứng dụng cần có khả năng điều chỉnh nội dung và phương thức hỗ trợ dựa trên dữ liệu cá nhân của người dùng. Ví dụ, nếu một người dùng đang trải qua một giai đoạn căng thẳng, ứng dụng có thể đề xuất các bài tập thở hoặc thiền định phù hợp để giúp họ giảm bớt căng thẳng.
2. Liệu pháp kỹ thuật số (DTx) điều trị bệnh mãn tính
Liệu pháp kỹ thuật số (DTx) là một lĩnh vực chăm sóc sức khỏe mới nổi, sử dụng công nghệ kỹ thuật số để ngăn ngừa, quản lý và điều trị các tình trạng sức khỏe. DTx bao gồm nhiều loại giải pháp dựa trên công nghệ, chẳng hạn như ứng dụng di động, phần mềm, thiết bị đeo được và nền tảng trực tuyến, nhằm cung cấp các biện pháp can thiệp điều trị cho bệnh nhân.
Với sự phát triển của công nghệ, DTx đang trở thành một phần không thể thiếu trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là đối với các bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, và các bệnh tim mạch.
Một trong những lợi ích lớn nhất của DTx là khả năng cung cấp các phương pháp điều trị dựa trên dữ liệu và bằng chứng khoa học. Ví dụ, ứng dụng Insula dành cho bệnh nhân tiểu đường loại 2 cung cấp các liều insulin được cá nhân hóa dựa trên dữ liệu sức khỏe của người dùng. Ứng dụng này hoạt động như một người hướng dẫn sức khỏe cá nhân, giúp bệnh nhân duy trì chế độ điều trị một cách chính xác và hiệu quả.
Tuy nhiên, một thách thức lớn đối với các ứng dụng DTx là việc giữ chân người dùng trong thời gian dài. Các bệnh mãn tính thường đòi hỏi người bệnh phải duy trì chế độ điều trị trong suốt nhiều năm, thậm chí cả đời. Do đó, ứng dụng DTx cần được thiết kế sao cho không chỉ hiệu quả về mặt y khoa mà còn phải hấp dẫn và dễ sử dụng trong thời gian dài.
Ngoài ra, còn có các ứng dụng như Kaia Health dành cho bệnh nhân mắc các vấn đề về cơ xương khớp. Ứng dụng này cung cấp các bài tập vật lý trị liệu được cá nhân hóa dựa trên tình trạng sức khỏe của người dùng. Với sự kết hợp giữa công nghệ AI và phân tích chuyển động, Kaia Health giúp người dùng thực hiện các bài tập một cách chính xác, từ đó giảm thiểu nguy cơ chấn thương và tăng cường hiệu quả điều trị.
>>> Xem thêm: 7 TIPS thiết kế Website đẹp, tăng trải nghiệm người dùng
Hình 3: Kaia Health dành cho bệnh nhân mắc các vấn đề về cơ xương khớp (Nguồn: Internet)
3. Vocal Biomarkers và thực tế ảo/thực tế tăng cường (VR/AR)
- Vocal Biomarkers (Chẩn đoán bệnh thông qua giọng nói)
Phân tích giọng nói một lĩnh vực mới nổi với tiềm năng to lớn trong việc chẩn đoán và theo dõi sức khỏe thông qua giọng nói của người dùng. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện sớm các bệnh lý như bệnh động mạch vành, tăng huyết áp phổi, bệnh Parkinson, và thậm chí cả các rối loạn tâm lý.
Một trong những ứng dụng nổi bật trong lĩnh vực này là EVOCAL Health, một công ty có trụ sở tại California đã phát triển một ứng dụng phát hiện COVID-19 dựa trên tệp âm thanh dài 60 giây. Ứng dụng này sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích giọng nói và phát hiện các dấu hiệu của bệnh.
Bên cạnh đó, sinh học giọng nói còn có tiềm năng lớn trong việc phát hiện các rối loạn tâm lý, cụ thể phát triển các công nghệ sử dụng giọng nói để phát hiện các triệu chứng của trầm cảm, lo âu và PTSD.
- Thực tế ảo/thực tế tăng cường (VR/AR)
VR với khả năng tạo ra môi trường ảo sinh động, đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực y tế như điều trị tâm lý, phục hồi chức năng, và thậm chí là trong các phẫu thuật phức tạp.
Một ví dụ điển hình là AppliedVR, một nền tảng chuyên về chăm sóc sức khỏe, cho phép bệnh nhân trải qua các liệu pháp điều trị trong môi trường ảo. Điều này giúp giảm căng thẳng và lo âu, cải thiện trải nghiệm điều trị và tăng cường sự hợp tác giữa bệnh nhân và bác sĩ.
Hình 4: AppliedVR - Liệu pháp điều trị trong môi trường ảo (Nguồn:Internet)
Trong khi đó, AR đang được sử dụng để hỗ trợ các bác sĩ trong việc lập kế hoạch phẫu thuật và chẩn đoán bệnh. Một ví dụ nổi bật là AccuVein, một thiết bị sử dụng công nghệ AR để xác định vị trí tĩnh mạch cho tiêm. Thiết bị này giúp giảm thiểu các sai sót và tăng cường độ chính xác trong quá trình chăm sóc y tế.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách thiết kế chế độ dark mode cho mobile app
Hình 5: AccuVein thiết bị sử dụng công nghệ AR (Nguồn:Internet)
4. Thiết bị đeo y tế và bảo hiểm Digital Healthcare
- Thiết bị đeo y tế phổ biến
Trong vài năm trở lại đây, thiết bị đeo y tế đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người, đặc biệt là những người quan tâm đến việc theo dõi và cải thiện sức khỏe. Thiết bị đeo y tế, bao gồm vòng đeo tay thông minh, đồng hồ thông minh và các thiết bị theo dõi sức khỏe khác, giúp người dùng theo dõi các chỉ số quan trọng như nhịp tim, huyết áp, lượng đường trong máu, và giấc ngủ.
Một trong những thiết bị đeo y tế phổ biến nhất hiện nay là Fitbit, giúp người dùng theo dõi số bước chân hàng ngày, lượng calo tiêu thụ.
Hình 6: Thiết bị đeo y tế (Nguồn: Internet)
Ngoài ra, các thiết bị đeo có chức năng đo điện tâm đồ (ECG) có thể phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh tim mạch, từ đó giúp người dùng nhận được điều trị kịp thời và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
- Vai trò của bảo hiểm trong việc thúc đẩy sử dụng thiết bị đeo y tế
Các công ty bảo hiểm đang nhận ra giá trị của việc khuyến khích lối sống lành mạnh và sử dụng các thiết bị đeo để theo dõi sức khỏe. Vì thế họ cung cấp các ưu đãi như thẻ quà tặng, giảm giá bảo hiểm hoặc các phần thưởng khác cho những người đạt được mục tiêu sức khỏe của mình.
Ví dụ điển hình là chương trình Vitality của công ty bảo hiểm John Hancock tại Mỹ. Chương trình này khuyến khích khách hàng sử dụng các thiết bị đeo y tế như Fitbit để theo dõi và cải thiện sức khỏe của mình. Khách hàng sẽ nhận được điểm thưởng cho mỗi hoạt động lành mạnh mà họ thực hiện, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, hoặc tham gia các hoạt động thể dục khác.
5. Telehealth (Chăm sóc sức khỏe từ xa)
Telehealth, hay còn gọi là Chăm sóc sức khỏe từ xa, đã trở thành một xu hướng quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Với khả năng kết nối bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ y tế thông qua các nền tảng kỹ thuật số như hội nghị truyền hình, nhắn tin trực tuyến và các ứng dụng di động, Telehealth cho phép bệnh nhân dễ dàng truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà không cần phải đến bệnh viện hoặc phòng khám.
Telehealth mang lại nhiều lợi ích to lớn, bao gồm tăng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những người ở vùng sâu, vùng xa, người khuyết tật hoặc người có hạn chế về khả năng di chuyển. Ngoài ra, nó còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả bệnh nhân và bác sĩ, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và giảm thiểu áp lực lên hệ thống y tế.
Mặc dù y tế từ xa mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đặt ra một số thách thức cần được giải quyết. Một trong những thách thức lớn nhất là đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu bệnh nhân. Với việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để truyền tải thông tin y tế, nguy cơ vi phạm dữ liệu và tấn công mạng là rất cao. Do đó, các nhà cung cấp dịch vụ y tế từ xa cần đầu tư vào các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu bệnh nhân.
Một thách thức khác là đảm bảo chất lượng chăm sóc y tế. Mặc dù y tế từ xa giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, nhưng nó không thể hoàn toàn thay thế các cuộc hẹn khám trực tiếp, đặc biệt là đối với các trường hợp phức tạp cần được kiểm tra kỹ lưỡng. Do đó, cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng trong việc xác định khi nào nên sử dụng y tế từ xa và khi nào cần thiết phải đến bệnh viện.
Tuy nhiên, bất chấp những thách thức này, y tế từ xa vẫn mang lại nhiều cơ hội lớn. Ví dụ, việc kết hợp y tế từ xa với các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) có thể giúp cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị.
Ngoài ra, y tế từ xa cũng mở ra cơ hội cho các nhà cung cấp dịch vụ y tế tiếp cận với một lượng lớn bệnh nhân mà trước đây họ không thể tiếp cận do rào cản địa lý. Tóm lại, Telehealth đang thay đổi cách chúng ta tiếp cận và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, Telehealth hứa hẹn sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn nữa cho cả bệnh nhân và hệ thống y tế trong tương lai.
>>> Xem thêm: Cách tối ưu hoá nội dung của bạn trên thiết bị di động
6. Vận chuyển y tế không khẩn cấp (NEMT)
Hàng năm, hàng triệu cuộc hẹn y tế bị lỡ vì bệnh nhân không có phương tiện đi lại đáng tin cậy, làm tổn thất về kinh tế và ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân. Vì thế vận chuyển y tế không khẩn cấp (NEMT) là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là đối với những người không có phương tiện đi lại hoặc gặp khó khăn trong việc di chuyển.
NEMT bao gồm các dịch vụ vận chuyển dành cho bệnh nhân cần đến bệnh viện hoặc phòng khám nhưng không trong tình trạng khẩn cấp, dành cho những người sống ở các khu vực nông thôn, người già, hoặc người khuyết tật, những người thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế.
7. Công cụ Digital Healthcare cho thú cưng
Trong vài năm trở lại đây, thiết bị đeo cho thú cưng đã trở nên phổ biến hơn, phản ánh sự gia tăng của thị trường chăm sóc thú cưng. Các thiết bị này bao gồm vòng cổ thông minh, dây nịt thông minh, và các thiết bị theo dõi từ xa, giúp chủ sở hữu theo dõi các dấu hiệu sinh tồn và hoạt động của thú cưng của mình.
Thiết bị đeo cho thú cưng không chỉ giúp theo dõi sức khỏe mà còn mang lại nhiều tiện ích khác cho chủ sở hữu. Ví dụ, các thiết bị theo dõi GPS giúp chủ sở hữu dễ dàng tìm thấy thú cưng của mình nếu chúng đi lạc. Ngoài ra, các thiết bị này còn cung cấp các thông tin về hành vi và hoạt động của thú cưng, giúp chủ sở hữu hiểu rõ hơn về thói quen và nhu cầu của chúng.
Một ví dụ nổi bật là ứng dụng Pawtrack, giúp theo dõi hoạt động và vị trí của thú cưng thông qua GPS. Chủ sở hữu dễ dàng tìm thấy thú cưng của mình ở bất kỳ đâu và còn biết được các thông tin về sức khỏe và hành vi của chúng.
>>> Xem thêm: TOP 10+ xu hướng thiết kế UI/UX cho mobile app
Hình 8: Công cụ Digital Healthcare cho thú cưng (Nguồn: Internet)
Kết luận
Bạn đã khám phá 7 xu hướng UX Digital Healthcare hàng đầu năm 2024. Áp dụng các xu hướng UX này sẽ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, tăng cường hiệu quả điều trị và thúc đẩy sự đổi mới trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Nếu bạn quan tâm đến việc cải thiện UX trong lĩnh vực này, đừng ngần ngại liên hệ với MangoAds để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia hàng đầu.
>>> Xem thêm: Làm thế nào để cải thiện UI/UX trong thiết kế ứng dụng y tế?