Việc hiểu rõ và sử dụng từ khóa đúng cách là một phần quan trọng trong chiến lược SEO của mọi doanh nghiệp. Các từ khóa không chỉ giúp website của bạn đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm mà còn đảm bảo rằng nội dung của bạn tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu. Có nhiều loại từ khóa khác nhau, mỗi loại mang một ý nghĩa và vai trò riêng biệt trong chiến lược SEO. Bài viết dưới đây hãy cùng MangoAds tìm hiểu chi tiết 15 loại từ khóa quan trọng mà mọi SEOer cần biết.
1. Vai trò của phân loại từ khóa trong SEO
Để xây dựng một chiến lược SEO hiệu quả, việc phân loại từ khóa là bước đầu tiên cần thiết. Có nhiều tiêu chí để phân loại từ khóa, bao gồm mục đích tìm kiếm, độ dài, và mức độ chi tiết. Mỗi tiêu chí này đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược SEO và cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Khi hiểu rõ từ khoá thuộc nhóm nào, việc tối ưu hóa nội dung sẽ chuẩn xác hơn, từ đó tăng cường khả năng tiếp cận và tương tác của người dùng.
Có thể nói, phân loại từ khóa giúp xác định rõ ràng những gì người dùng đang tìm kiếm và mục tiêu thực sự đằng sau mỗi tìm kiếm. Điều này không chỉ giúp tăng khả năng xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng.
Khi hiểu rõ mục đích của người dùng, bạn có thể cung cấp nội dung phù hợp hơn, thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi và gắn kết người dùng. Hơn nữa, việc phân loại từ khóa còn giúp định hướng chiến lược nội dung tốt hơn, phù hợp với từng giai đoạn của hành trình khách hàng.
Đối với SEO, tối ưu từ khoá không chỉ dừng lại ở việc chèn chúng vào nội dung mà còn bao gồm việc tối ưu hóa toàn bộ trang web, từ meta description đến alt text cho hình ảnh. Mỗi loại từ khóa cần được sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ví dụ, từ khóa chính có thể được sử dụng trong tiêu đề bài viết và các phần chính của nội dung, trong khi từ khóa phụ có thể được dùng để bổ sung thông tin chi tiết. Việc kết hợp các loại từ khóa khác nhau cũng giúp tăng tính đa dạng và tự nhiên cho nội dung, từ đó cải thiện SEO tổng thể.
>>> Xem thêm: Mẹo tối ưu quy trình nghiên cứu từ khóa để đạt hiệu quả cao nhất
2. Phân loại từ khóa cơ bản (Foundational keywords)
Hình 1: Trong Foundational keyword chia ra làm hai loại từ khóa (Nguồn: MangoAds)
Từ khóa cơ bản (Foundational keyword) là nền tảng của mọi chiến lược SEO, giúp xác định các chủ đề chính mà website của bạn sẽ tập trung. Có nhiều loại từ khóa cơ bản, mỗi loại có một vai trò và cách sử dụng riêng.
2.1. Từ khóa hạt giống (Seed Keywords)
Từ khóa hạt giống là những từ khóa tổng quát, đại diện cho chủ đề chính của một website hoặc một lĩnh vực. Nói đơn giản chúng là những từ khóa khởi đầu, được sử dụng như điểm tựa để mở rộng phạm vi nghiên cứu từ khóa, từ đó tìm ra các từ khóa đuôi dài chi tiết hơn.
Ví dụ, từ khóa "huấn luyện chó" có thể dẫn đến các từ khóa đuôi dài như "huấn luyện chó đi vệ sinh" hoặc "huấn luyện chó không sủa". Từ khóa hạt giống là yếu tố quan trọng giúp xác định cấu trúc nội dung và các chủ đề mà bạn sẽ tập trung phát triển.
2.2. Từ khóa theo loại đối sánh (Keywords by match type)
Hình 2: Các loại từ khóa trong “từ khóa theo loại đối sánh” - keywords by match type (Nguồn: MangoAds)
Từ khóa theo loại đối sánh bao gồm các loại từ khóa khớp chính xác, khớp cụm từ và khớp rộng. Mỗi loại đối sánh có cách tiếp cận khác nhau và nhắm đến các mục tiêu khác nhau trong chiến lược SEO.
>>> Xem thêm: Nghiên cứu từ khóa nhanh chóng chỉ trong 5 phút
1. Từ khóa chính xác (Exact-match keywords)
Từ khóa khớp chính xác là những từ khóa mà nội dung của bạn phải hoàn toàn khớp với truy vấn tìm kiếm của người dùng. Đây thường là các từ khóa dài và cụ thể, giúp trang web của bạn xuất hiện chính xác trong kết quả tìm kiếm khi người dùng nhập từ khóa tương tự.
Ví dụ, nếu từ khóa của bạn là "mua điện thoại iPhone 12 cũ", nội dung của bạn cần phải chứa cụm từ này đúng chính xác.
2. Từ khóa khớp cụm từ (Phrase-match keywords)
Từ khóa khớp cụm từ cho phép bạn linh hoạt hơn so với khớp chính xác. Trong trường hợp này, nội dung của bạn chỉ cần chứa từ khóa mục tiêu theo cùng thứ tự, nhưng có thể có thêm các từ trước hoặc sau.
Ví dụ, nếu từ khóa của bạn là "mua iPhone 12", trang web của bạn có thể hiển thị cho các tìm kiếm như "nơi mua iPhone 12 giá rẻ".
3. Từ khóa đối sánh rộng (Broad match keywords)
Từ khóa khớp rộng là loại từ khóa mà truy vấn tìm kiếm bao gồm từ khóa mục tiêu hoặc các biến thể gần của nó, bất kể thứ tự từ hoặc các từ bổ sung. Điều này cho phép bạn tiếp cận một lượng lớn người dùng với các mục đích khác nhau.
Ví dụ, từ khóa "đào tạo chó" có thể bao gồm các truy vấn như "khóa học đào tạo chó", "lớp dạy chó", hay "huấn luyện chó con".
>>> Xem thêm: Nghiên cứu từ khóa hiệu quả giúp nâng cao chiến lược SEO
3. Phân loại từ khóa theo mục đích
Hình 3: Các loại từ khóa theo mục đích (Nguồn: MangoAds)
Mục đích tìm kiếm của người dùng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định từ khóa. Hiểu rõ mục đích này giúp bạn cung cấp nội dung phù hợp, từ đó cải thiện khả năng chuyển đổi.
3.1. Thông tin
Từ khóa thông tin (Informational keywords) là những từ khóa mà người dùng tìm kiếm để thu thập thông tin. Loại từ khóa này được sử dụng để tìm kiếm câu trả lời cho các câu hỏi hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể.
Người dùng không có ý định thực hiện hành động cụ thể, chỉ đơn giản là muốn biết thêm về một chủ đề nào đó. Ví dụ, từ khóa "cách trồng cây trong nhà" là một từ khóa thông tin.
3.2. Điều hướng
Từ khóa điều hướng (Navigational keywords) được sử dụng khi người dùng muốn tìm kiếm một trang web hoặc một địa chỉ cụ thể. Thường được sử dụng khi họ đã có ý định rõ ràng về một website hoặc nội dung cụ thể. Những từ khóa này thường bao gồm các từ khóa thương hiệu, tên sản phẩm/dịch vụ, hoặc thậm chí là một phần của địa chỉ URL, nhằm giúp người dùng nhanh chóng tìm thấy thông tin họ cần. Ví dụ, từ khóa "đăng nhập Gmail" hoặc "website MangoAds" là từ khóa điều hướng.
3.3. Thương mại
Từ khóa thương mại (Commercial keyword) là những từ khóa mà người dùng sử dụng khi họ đang cân nhắc mua sắm và tìm kiếm các thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Các từ khóa này thường bao gồm tên sản phẩm, đánh giá, và so sánh. Ví dụ, "đánh giá máy ảnh Canon 5D" hoặc "so sánh điện thoại Samsung và iPhone" là các từ khóa thương mại.
3.4. Giao dịch
Từ khóa giao dịch (Transactional keyword) là những từ khóa mà người dùng sử dụng khi họ sẵn sàng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, hoặc tải xuống,... Đây là những từ khóa có tỷ lệ chuyển đổi cao vì người dùng đã ở giai đoạn cuối cùng của hành trình mua hàng. Ví dụ, từ khóa "mua vé máy bay giá rẻ" hoặc "đăng ký khóa học trực tuyến" là từ khóa giao dịch.
Hình 4: Cách tìm từ khóa dựa trên ý định (Nguồn: MangoAds)
>>> Xem thêm: Cách chèn keyword để nội dung trở nên chuẩn SEO
4. Phân loại từ khóa theo độ dài
Độ dài của từ khóa có thể ảnh hưởng lớn đến cách mà chúng ta tối ưu hóa nội dung và chiến lược SEO. Do vậy để có một chiến lược SEO toàn diện, việc phân loại từ khóa theo độ dài là vô cùng cần thiết. Hiểu rõ đặc điểm của từng loại từ khóa sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng chúng một cách hợp lý.
4.1. Từ khóa đuôi ngắn hay từ khóa chính (Short-tail or head keywords)
Từ khóa đuôi ngắn (short-tail keyword) là những cụm từ ngắn gọn chứa từ 1 đến 3 từ, có mật độ tìm kiếm cao nhưng độ cạnh tranh cũng rất lớn, thường được sử dụng để mô tả các chủ đề chung.
Ví dụ, "giày thể thao" hoặc "điện thoại di động" là các từ khóa đuôi ngắn. Do tính cạnh tranh cao, việc xếp hạng cho các từ khóa này đòi hỏi một chiến lược nội dung mạnh mẽ và khả năng xây dựng liên kết tốt.
4.2. Từ khóa đuôi dài (Long-tail keywords)
Từ khóa đuôi dài (Long-tail keywords) là những cụm từ tìm kiếm chứa từ 4 từ trở lên và thường mang tính cụ thể hơn. Chúng có khối lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng lại ít cạnh tranh và dễ xếp hạng hơn.
Ví dụ, "giày thể thao nam Nike màu đen" hoặc "điện thoại di động giá rẻ dưới 5 triệu" là các từ khóa dài. Từ khóa dài thường có tỉ lệ chuyển đổi cao hơn từ khóa ngắn, được sử dụng để nhắm mục tiêu vào các nhóm người dùng cụ thể hoặc các nhu cầu chi tiết.
Hình 5: Ví dụ về Short-tail keyword và Long-tail keyword (Nguồn: MangoAds)
>>> Xem thêm: Cần lưu ý những gì khi lập kế hoạch từ khóa ?
5. Phân loại từ khóa theo thương hiệu
Từ khóa theo thương hiệu là những từ khóa chứa tên thương hiệu hoặc sản phẩm của một công ty. Chúng có thể được chia thành hai loại chính: từ khóa có thương hiệu và từ khóa không có thương hiệu.
5.1. Có tên thương hiệu
Từ khóa có tên thương hiệu (Branded keywords) là những từ khóa mà người dùng tìm kiếm liên quan đến một thương hiệu cụ thể. Là những cụm từ tìm kiếm bao gồm tên thương hiệu hoặc các thuật ngữ liên quan trực tiếp đến thương hiệu, có thể là tên sản phẩm, dịch vụ hoặc các mô tả đặc trưng khác.
Chúng bao gồm tên công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Từ khóa này thường có mục đích điều hướng, khi người dùng muốn truy cập trực tiếp vào trang web của thương hiệu đó.
Ví dụ, "Samsung Galaxy S21" hoặc "cửa hàng Zara" là các từ khóa có thương hiệu. Việc tối ưu hóa cho từ khóa có thương hiệu giúp kiểm soát thông điệp và hình ảnh của thương hiệu trên SERP.
5.2. Không có thương hiệu
Từ khóa không có thương hiệu (Non-branded keywords) là những từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ mà không liên quan cụ thể đến một thương hiệu nào. Chúng có thể xuất hiện ở mọi giai đoạn của kênh bán hàng và thường mang tính chung chung.
Ví dụ, "laptop gaming tốt nhất" hoặc "váy đầm dự tiệc" là các từ khóa không có thương hiệu. Việc tối ưu hóa cho từ khóa không có thương hiệu giúp tăng khả năng tiếp cận với khách hàng tiềm năng, đặc biệt là những người chưa biết đến thương hiệu của bạn.
>>> Xem thêm: Bí kíp chọn keyword SEO một cách hiệu quả
6. Phân loại từ khóa theo vai trò trong nội dung
Từ khóa theo vai trò trong nội dung giúp xác định mục đích của từng từ khóa trong việc xây dựng nội dung và tối ưu hóa SEO.
Hình 6: Các loại từ khóa trong vai trò theo nội dung (Nguồn: MangoAds)
6.1. Từ khóa chính (Primary keywords)
Từ khóa chính là từ khóa mục tiêu chính cho một phần nội dung. Đây là từ khóa mà bạn muốn nội dung của mình xếp hạng cao nhất trên các công cụ tìm kiếm. Từ khóa chính cần được xuất hiện ở những vị trí quan trọng như tiêu đề, thẻ meta, và đoạn mở đầu của nội dung. Ví dụ, nếu bạn tìm kiếm về chủ đề luyện tập tại nhà, thì "kế hoạch tập luyện tại nhà" sẽ là từ khóa chính của bạn.
6.2. Từ khóa phụ (Secondary keywords)
Từ khóa phụ là những từ khóa bổ sung, liên quan đến từ khóa chính nhưng không phải là mục tiêu chính của nội dung. Chúng giúp mở rộng và làm rõ nội dung, cung cấp thêm thông tin cho người đọc. Ví dụ, nếu từ khóa chính của bạn là "kế hoạch tập luyện tại nhà", các từ khóa phụ có thể bao gồm "bài tập thể dục tại nhà", "cách lập kế hoạch tập luyện hiệu quả",...
6.3. Từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa (Semanic keywords)
Từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa (Semanic keywords) là những từ khóa có liên quan đến từ khóa chính theo ý nghĩa và ngữ cảnh. Chúng không nhất thiết phải chứa từ khóa chính, nhưng có liên quan về mặt ngữ nghĩa và giúp củng cố chủ đề của nội dung.
Các từ khóa này giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của bạn và cải thiện khả năng xếp hạng. Ví dụ, nếu từ khóa chính của bạn là "huấn luyện chó", các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa có thể là "dạy chó con" hoặc "cách huấn luyện chó không cắn".
Kết luận
Có thể nói, mỗi loại từ khóa đóng một vai trò riêng biệt, từ việc xây dựng nhận diện thương hiệu đến tăng chuyển đổi. Để tối ưu hóa chiến lược SEO, các SEOer cần có kiến thức sâu rộng về từng loại và kết hợp chúng một cách linh hoạt, phù hợp với mục tiêu cụ thể của từng chiến dịch. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được tầm quan trọng và cách sử dụng các loại từ khóa một cách hiệu quả trong chiến lược SEO của mình. Hãy cùng MangoAds tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích về SEO và digital marketing trong các bài viết tiếp theo.
>>> Xem thêm: Bí quyết xây dựng chiến lược nội dung thu hút người dùng