Mô hình quét nội dung phổ biến trên Website

03/10/2024 - Thien Le

Trong thời đại kỹ thuật số, người dùng thường lướt nhanh qua nội dung trang web thay vì đọc từng chữ như trước đây. Điều này đặt ra một thách thức lớn cho các nhà thiết kế và quản trị web: làm sao để thông tin quan trọng không bị bỏ lỡ giữa biển nội dung trực tuyến? Hiểu rõ cách người dùng "đọc" trang web - hay nói đúng hơn là "quét" - là chìa khóa để giải quyết vấn đề này.

Một trong những mô hình quét nội dung phổ biến nhất là mô hình hình F-Pattern. Bài viết này của MangoAds sẽ đi sâu vào phân tích các mô hình quét nội dung, cách chúng tác động đến thiết kế giao diện, và những chiến lược giúp bạn tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, đồng thời nâng cao hiệu quả của trang web.

1. Các mô hình quét nội dung phổ biến trên web

Khi truy cập các trang web, người dùng thường áp dụng các mô hình quét nội dung khác nhau để nhanh chóng nắm bắt thông tin mà họ quan tâm. Trong số đó, F-Pattern và Layer-Cake là hai mô hình quét nội dung phổ biến, phản ánh cách người dùng di chuyển mắt và tập trung vào các phần quan trọng của trang. Những mô hình này không chỉ ảnh hưởng đến cách người dùng tiếp cận thông tin mà còn tác động đến hiệu quả của các thông điệp mà trang web muốn truyền tải.

Hình 1: Những mô hình quét nội dung phổ biến trên website (Nguồn: Internet)

Hình 1: Những mô hình quét nội dung phổ biến trên website (Nguồn: Internet)

1.1. Mô hình quét nội dung F-Pattern

Mô hình F-Pattern là một trong những kiểu quét nội dung phổ biến nhất mà người dùng áp dụng khi truy cập vào các trang web. mô hình này được đặt tên theo hình dạng mà người dùng tạo ra khi họ di chuyển mắt trên màn hình theo mô hình giống chữ "F". Cụ thể, người dùng sẽ bắt đầu đọc từ góc trên bên trái của trang, sau đó tiếp tục đọc theo chiều ngang cho đến khi họ cảm thấy không cần thiết phải đọc thêm và bắt đầu chuyển sang quét dọc.

Mô hình F-Pattern đặc biệt phổ biến trên các trang web có nội dung thông tin dài hoặc khi người dùng cần tìm kiếm thông tin cụ thể trong thời gian ngắn. Theo nghiên cứu, người dùng thường chú ý nhiều hơn đến những dòng văn bản đầu tiên và các từ ở đầu mỗi dòng, trong khi phần còn lại của nội dung có thể bị bỏ qua. Hành động này dẫn đến việc các thông tin quan trọng nằm ở giữa hoặc cuối đoạn văn bản dễ bị người dùng bỏ sót, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và hiệu quả của thông điệp mà trang web muốn truyền tải.

Một ví dụ điển hình về mô hình quét nội dung F-Pattern là khi người dùng đọc tin tức trực tuyến hoặc duyệt qua các trang sản phẩm. Họ sẽ tập trung vào tiêu đề và đoạn mở đầu của bài viết hoặc sản phẩm, sau đó nhanh chóng quét qua các phần còn lại để tìm những điểm nổi bật. Nếu nội dung không thu hút hoặc không cung cấp thông tin một cách rõ ràng ngay từ đầu, người dùng có thể bỏ qua nó và chuyển sang nội dung khác.

1.2. Mô hình quét nội dung Layer-Cake

Mô hình Layer-Cake là một dạng quét mà người dùng tập trung vào các tiêu đề chính của trang web mà bỏ qua phần thân văn bản. Tên gọi "Layer-Cake" xuất phát từ việc người dùng tạo ra các "lớp" quét dọc theo trang, chỉ dừng lại ở các tiêu đề để xác định xem nội dung phía dưới có đáng để đọc hay không. Mô hình quét nội dung này phổ biến trên các trang web tin tức, blog, hoặc bất kỳ trang nào có cấu trúc phân đoạn rõ ràng với các tiêu đề nổi bật.

Trong mô hình Layer-Cake, tiêu đề đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nếu tiêu đề không đủ thu hút hoặc không cung cấp đủ thông tin để khơi gợi sự quan tâm, người dùng có thể bỏ qua phần nội dung phía dưới và tiếp tục quét qua các phần khác của trang. Việc này làm tăng tầm quan trọng của việc thiết kế các tiêu đề và tiêu đề phụ sao cho hấp dẫn và phù hợp với mong đợi của người dùng.

Hình 2: Lợi ích của Layer-Cake Pattern (Nguồn: Internet)

Hình 2: Lợi ích của Layer-Cake Pattern (Nguồn: Internet)

Một ví dụ thực tế về mô hình quét nội dung Layer-Cake là trên các trang blog chuyên nghiệp, nơi mà bài viết được chia thành nhiều phần với các tiêu đề rõ ràng. Người dùng có thể nhanh chóng duyệt qua các tiêu đề để tìm phần mà họ quan tâm nhất mà không cần đọc toàn bộ bài viết. Nếu bài viết không có tiêu đề rõ ràng hoặc tiêu đề không phản ánh đúng nội dung, người dùng có thể bỏ qua nó và không nhận được thông tin cần thiết.

1.3. Mô hình quét nội dung đánh dấu và các mô hình khác

Ngoài mô hình hình F-Pattern và Layer-Cake, còn có nhiều mô hình quét khác mà người dùng áp dụng tùy thuộc vào loại nội dung và cách trình bày của trang web. Dưới đây là một số mô hình quét phổ biến khác:

  • Love-at-First-Sight Pattern: Người dùng thường tìm kiếm những gì "đủ tốt", không nhất thiết phải là toàn diện nhất. Trong kết quả tìm kiếm, họ có xu hướng tập trung vào một kết quả duy nhất đáp ứng đủ nhu cầu của họ.
  • Lawn-Mower Pattern: Trong bảng, người dùng bắt đầu từ ô trên cùng bên trái, di chuyển sang phải cho đến hết hàng, sau đó xuống hàng tiếp theo và tiếp tục di chuyển theo cùng một mô hình.
  • Spotted Pattern: Người dùng bỏ qua các đoạn văn bản lớn và tập trung vào các mô hình cụ thể như từ khóa, hình dạng, liên kết, ngày tháng,... Thường xảy ra khi người dùng tìm kiếm thông tin cụ thể.
  • Marking Pattern: Mắt người dùng tập trung vào một điểm trong khi chuột hoặc ngón tay cuộn trang. mô hình này phổ biến hơn trên thiết bị di động so với máy tính để bàn.
  • Bypassing Pattern: Người dùng chủ động bỏ qua các từ đầu tiên của dòng khi nhiều dòng bắt đầu bằng cùng một từ.
  • Commitment Pattern: Người dùng đọc toàn bộ nội dung, từng từ một. Điều này thường xảy ra khi người dùng có động lực cao và thực sự quan tâm đến nội dung. mô hình này phổ biến hơn ở người lớn tuổi.

>>> Xem thêmNgười dùng lướt web như thế nào?

2. Ảnh hưởng của các mô hình quét nội dung đến thiết kế giao diện

Dù các mô hình quét nội dung giúp người dùng tiếp cận thông tin nhanh chóng, chúng cũng có thể dẫn đến việc bỏ sót những chi tiết quan trọng. Hãy cùng phân tích tác động tiêu cực của việc quét nội dung và đưa ra các chiến lược thiết kế nhằm đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Hình 3: Tác động của mô hình quét nội dung đến thiết kế giao diện và cách khắc phục (Nguồn: MangoAds)

Hình 3: Tác động của mô hình quét nội dung đến thiết kế giao diện và cách khắc phục (Nguồn: MangoAds)

2.1. Tác động tiêu cực của việc quét nội dung

Mặc dù các mô hình quét nội dung giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nhanh chóng tìm thấy thông tin họ cần, nhưng chúng cũng mang lại một số tác động tiêu cực đến việc tiếp nhận thông tin một cách đầy đủ và chính xác.

Bỏ lỡ thông tin quan trọng

Một trong những vấn đề lớn nhất của việc quét nội dung là người dùng có thể bỏ qua các chi tiết quan trọng, đặc biệt khi những thông tin này không nằm trong các khu vực mà họ thường quét qua. Điều này dẫn đến sự thiếu sót trong việc truyền tải thông điệp và có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu kinh doanh của trang web.

Ví dụ:

  • Trang web thương mại điện tử: Nếu thông tin về ưu đãi hoặc chính sách bảo hành được đặt ở giữa hoặc cuối trang, người dùng có thể không nhìn thấy và bỏ lỡ các ưu đãi này. Điều này có thể khiến họ bỏ qua những cơ hội mua hàng hấp dẫn hoặc hiểu lầm về sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của họ.
  • Bài viết blog hoặc bài báo: Nếu các chi tiết quan trọng nằm ở cuối bài viết, người dùng có thể không đọc đến và bỏ qua những thông tin này. Điều này làm giảm hiệu quả của nội dung và khiến người đọc không nắm bắt được toàn bộ ý nghĩa của bài viết.

Việc quét nội dung có thể khiến người dùng bỏ lỡ thông tin quan trọng, gây hiểu lầm và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng cũng như hiệu quả của trang web. Do đó, việc thiết kế giao diện và nội dung trang web cần phải tính đến các mẫu quét nội dung này để đảm bảo thông tin quan trọng được người dùng dễ dàng tiếp cận và không bị bỏ lỡ.

>>> Xem thêm: 5 số liệu quan trọng và 9 KPI đo lường trải nghiệm người dùng cần biết

2.2. Làm thế nào để ngăn chặn các mô hình quét nội dung có hại

Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các mô hình quét nội dung, các nhà thiết kế cần áp dụng những chiến lược thiết kế hiệu quả nhằm hướng dẫn sự chú ý của người dùng và đảm bảo rằng các thông tin quan trọng không bị bỏ sót. Một trong những chiến lược quan trọng là tạo ra nhịp điệu rõ ràng trong thiết kế, giúp dẫn dắt người dùng qua nội dung một cách tự nhiên và hợp lý.

Một màn hình với bố cục tốt sẽ giúp duy trì sự chú ý của người dùng ngay cả khi họ chỉ quét qua nội dung. Hành động này có thể đạt được bằng cách sử dụng các tiêu đề, tiêu đề phụ và điểm nhấn thị giác để tạo ra các mốc nội dung quan trọng. Các mốc này không chỉ giúp người dùng định hướng dễ dàng hơn mà còn đảm bảo rằng họ sẽ tiếp nhận được các thông tin cần thiết.

3. Các chiến lược thiết kế giúp tăng cường sự chú ý

Để đảm bảo người dùng không bỏ lỡ các thông tin quan trọng khi quét nội dung, việc áp dụng các chiến lược thiết kế hợp lý là cần thiết. Từ định dạng nội dung, bố trí các tiêu đề, đến sử dụng điểm neo, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường hiệu quả của trang web.

Hình 4: Các chiến lược giúp tăng cường sự chú ý của người dùng (Nguồn: MangoAds)

Hình 4: Các chiến lược giúp tăng cường sự chú ý của người dùng (Nguồn: MangoAds)

3.1. Định dạng và bố trí nội dung hợp lý

Một trong những cách hiệu quả nhất để hướng dẫn người dùng qua trang web là sử dụng định dạng và bố trí nội dung một cách khoa học. Định dạng hợp lý không chỉ giúp nội dung trở nên dễ đọc mà còn giúp duy trì sự chú ý của người dùng, đảm bảo rằng họ sẽ không bỏ lỡ các thông tin quan trọng.

Để đạt được điều này, các nhà thiết kế cần chú trọng đến việc chia nhỏ nội dung thành các phần rõ ràng, sử dụng tiêu đề phụ để phân đoạn thông tin và tạo ra các điểm nhấn thị giác. Các tiêu đề phụ giúp phân đoạn nội dung và cung cấp cho người dùng các từ khóa chính, giúp họ dễ dàng định hướng và tìm kiếm thông tin hơn.

Bên cạnh đó, việc sử dụng kích thước phông chữ, khoảng cách giữa các đoạn văn, và sự phân chia bố cục hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự chú ý của người dùng. Một trang web với định dạng tốt sẽ giúp người dùng dễ dàng đọc và quét qua nội dung, từ đó nâng cao trải nghiệm của họ trên trang.

Ví dụ, trên một trang web tin tức, việc sử dụng các đoạn văn ngắn với khoảng cách hợp lý giữa các đoạn sẽ giúp người dùng dễ dàng đọc và quét qua nội dung mà không cảm thấy mệt mỏi. Tương tự, việc sử dụng các tiêu đề phụ và hình ảnh minh họa sẽ giúp bài viết trở nên sinh động hơn, thu hút sự chú ý của người dùng và giữ họ ở lại trang lâu hơn.

>>> Xem thêm: Kỹ thuật phân cấp thông tin cho phần chữ trong bài viết

3.2. Sử dụng tiêu đề và điểm neo hiệu quả

Để người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin, việc sử dụng các tiêu đề và điểm neo là vô cùng cần thiết. Tiêu đề không chỉ giúp phân đoạn nội dung mà còn cung cấp các từ khóa chính, giúp người dùng định hướng nhanh chóng và tìm thấy thông tin cần thiết mà không cần phải đọc toàn bộ nội dung.

Ngoài ra, các điểm neo cũng giúp giữ chân người dùng và hướng dẫn họ qua trang một cách hiệu quả. Điểm neo có thể là các hình ảnh, biểu đồ, hoặc các yếu tố trực quan khác, giúp người dùng dễ dàng tập trung và theo dõi nội dung trang web. Khi người dùng có một điểm neo rõ ràng để theo dõi, họ sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi xem nội dung trang và dễ dàng tiếp nhận thông tin hơn.

Hình 5: Ví dụ shopee sử dụng hình ảnh để thu hút sự chú ý của người dung (Nguồn: Shopee)

Hình 5: Ví dụ shopee sử dụng hình ảnh để thu hút sự chú ý của người dung (Nguồn: Shopee)

Ví dụ, trên Shopee trang web thương mại điện tử, việc sử dụng hình ảnh sản phẩm lớn với mô tả ngắn gọn sẽ giúp người dùng dễ dàng nhận diện sản phẩm và quyết định mua hàng.

>>> Xem thêm: Cách xây dựng website thương mại điện tử nhanh chóng

Kết luận

Hiểu rõ hành vi quét nội dung của người dùng và các mô hình quét nội dung phổ biến trên web là bước đầu tiên để tối ưu hóa thiết kế giao diện. Để đảm bảo rằng trang web của bạn không chỉ thu hút mà còn giữ chân người dùng, hãy chú trọng vào việc thiết kế nội dung sao cho dễ tiếp cận và phù hợp với cách người dùng tương tác trên nền tảng số. Các chiến lược thiết kế này giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm, tiếp nhận thông tin và giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh của trang web, đảm bảo rằng thông điệp của bạn được truyền tải một cách chính xác và hiệu quả.

>>> Xem thêm: Ứng dụng UI Animation trong cải thiện trải nghiệm người dùng