Hướng dẫn chi tiết tạo Wireframe trong UXPin

07/10/2024 - Thien Le

Trong quá trình thiết kế UX, wireframe đóng vai trò như một bản thiết kế sơ bộ của giao diện người dùng, định hình cấu trúc cơ bản và thiết lập các nguyên tắc tương tác cho sản phẩm số. Việc tạo wireframe không chỉ giúp các nhà thiết kế hình dung về bố cục mà còn là công cụ hữu hiệu để truyền tải ý tưởng, nhận phản hồi và cải thiện thiết kế. UXPin là một trong những công cụ nổi bật giúp tối ưu hóa quy trình này với các tính năng vượt trội. Bài viết dưới đây hãy cùng MangoAds tìm hiểu chi tiết về cách tạo wireframe hiệu quả trong UXPin, từ khái niệm cơ bản đến từng bước thực hiện chi tiết.

1. Khái niệm và tầm quan trọng của Wireframe

Hình 1: Khái niệm và tầm quan trọng của Wireframe (Nguồn: Internet)

Hình 1: Khái niệm và tầm quan trọng của Wireframe (Nguồn: Internet)

Wireframe trong UX là bản thiết kế sơ bộ, mô tả cấu trúc cơ bản của giao diện người dùng mà không đi sâu vào chi tiết như màu sắc, hình ảnh hay các yếu tố đồ họa phức tạp. Nó thường được sử dụng ở giai đoạn đầu của quá trình thiết kế để truyền đạt bố cục, ưu tiên nội dung và định hướng chức năng của sản phẩm. 

Wireframe đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các bên liên quan nắm bắt rõ cấu trúc của trang web hoặc ứng dụng trước khi chuyển sang các giai đoạn phát triển chi tiết hơn, giúp giảm thiểu rủi ro thay đổi thiết kế trong quá trình phát triển và tiết kiệm thời gian, nguồn lực. Không chỉ là công cụ giao tiếp, wireframe còn là phương tiện để nhà thiết kế và các bên liên quan đạt được sự đồng thuận về hướng đi của dự án, đảm bảo mọi người đều có cái nhìn chung về sản phẩm cuối cùng.

Khái niệm wireframe có thể được hiểu qua ba mức độ  khác nhau, mỗi loại phục vụ cho một giai đoạn cụ thể trong quy trình thiết kế:

  • Low-fidelity wireframe: Đây là loại đơn giản nhất, thường được vẽ tay hoặc phác thảo trên giấy. Nó chỉ tập trung vào việc xác định bố cục cơ bản, không chi tiết về hình ảnh hay màu sắc. Low-fidelity wireframes thích hợp cho giai đoạn khởi đầu, khi ý tưởng còn đang được hình thành và cần sự nhanh chóng để truyền tải ý tưởng.
  • Mid-fidelity wireframe: Ở cấp độ này, wireframe có chi tiết hơn với các yếu tố UI được mô phỏng rõ ràng hơn. Tuy nhiên, nó vẫn chưa sử dụng màu sắc hoặc hình ảnh cuối cùng, mà chủ yếu tập trung vào việc thể hiện rõ ràng chức năng và bố cục của trang. Mid-fidelity wireframe là giai đoạn trung gian, nơi các ý tưởng đã được định hình và cần sự rõ ràng hơn trong việc triển khai.
  • High-fidelity wireframe: Đây là phiên bản gần với sản phẩm cuối cùng nhất, với đầy đủ các thành phần UI, màu sắc và hình ảnh. High-fidelity wireframe thường được sử dụng để thử nghiệm và nhận phản hồi cuối cùng trước khi chuyển sang giai đoạn phát triển.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn từng bước chi tiết quy trình thiết kế UX

2. Lợi ích của Wireframing trong quy trình thiết kế

Wireframe là một công cụ hữu ích giúp loại bỏ sự mơ hồ trong giai đoạn đầu của quá trình thiết kế. Bằng cách cung cấp một cái nhìn rõ ràng về bố cục và chức năng, nó giúp đội ngũ thiết kế dễ dàng thảo luận và điều chỉnh ý tưởng, từ đó tối ưu hóa thời gian và nguồn lực. Đồng thời, wireframe cũng thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, đảm bảo sự đồng thuận về hướng đi của dự án ngay từ đầu.

Hình 2: Lợi ích của Wireframing trong quy trình thiết kế (Nguồn: Internet)

Hình 2: Lợi ích của Wireframing trong quy trình thiết kế (Nguồn: Internet)

2.1. Tăng tính rõ ràng và hiệu quả

Wireframe mang lại nhiều lợi ích rõ rệt trong quy trình thiết kế, đặc biệt về tính rõ ràng và hiệu quả. Khi bắt đầu một dự án, các ý tưởng thường mơ hồ và khó truyền tải. Wireframe giúp loại bỏ sự mơ hồ này bằng cách cung cấp một hình ảnh trực quan về bố cục và chức năng của trang web hoặc ứng dụng, giúp các thành viên trong nhóm thiết kế dễ dàng thảo luận và điều chỉnh các yếu tố khác nhau, từ đó tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong các giai đoạn phát triển sau này.

Wireframe cũng cho phép các nhà thiết kế xác định và giải quyết các vấn đề về bố cục và điều hướng từ rất sớm. Thay vì phải đợi đến khi thiết kế đồ họa hoàn chỉnh, wireframe giúp các nhà thiết kế nhận diện các vấn đề tiềm ẩn và điều chỉnh kịp thời.

>>> Xem thêm: 7 sai lầm cần tránh khi sử dụng template trang web có sẵn trong thiết kế website

2.2. Tăng tính gắn kết và phản hồi từ các bên liên quan

Một trong những giá trị lớn nhất của wireframe là khả năng thúc đẩy sự hợp tác và thu thập phản hồi từ các bên liên quan. Wireframe hoạt động như một công cụ thảo luận, cho phép các bên liên quan dễ dàng đưa ra phản hồi về thiết kế ngay từ giai đoạn đầu. Việc điều chỉnh thiết kế kịp thời nhờ phản hồi này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình mà còn tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm, bao gồm nhà thiết kế, nhà phát triển và khách hàng.

Hình 3: Ví dụ minh họa Wireframing giúp tăng tính gắn kết trong công việc (Nguồn: MangoAds)

Hình 3: Ví dụ minh họa Wireframing giúp tăng tính gắn kết trong công việc (Nguồn: MangoAds)

Wireframe giúp các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng về hướng đi của dự án, đảm bảo rằng mọi người đều hiểu rõ và thống nhất về mục tiêu và chức năng của sản phẩm. Sự hợp tác này không chỉ giúp tạo ra một sản phẩm tốt hơn mà còn giảm thiểu rủi ro thay đổi thiết kế trong các giai đoạn phát triển sau này.

3. Tại sao nên chọn UXPin để tạo Wireframe?

UXPin nổi bật trong số các công cụ wireframing nhờ khả năng tạo ra các nguyên mẫu tương tác thực sự dựa trên mã HTML, CSS, và JavaScript. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tạo sự liên kết mượt mà giữa thiết kế và phát triển, cho phép các nhà thiết kế và nhà phát triển hợp tác hiệu quả hơn trong cùng một nền tảng.

3.1. So sánh UXPin với các công cụ khác

Khi nói đến wireframing, có rất nhiều công cụ trên thị trường như Sketch, Figma và Adobe XD. Tuy nhiên, UXPin nổi bật nhờ khả năng tạo wireframe dựa trên mã, mang lại nhiều lợi thế hơn so với các công cụ khác.

Trong khi nhiều công cụ khác thường sử dụng đồ họa vector để tạo các thành phần UI, UXPin lại áp dụng công nghệ dựa trên mã để tạo ra các thành phần tương tác thực sự bằng HTML, CSS và JavaScript. Cách tiếp cận này cho phép các nhà thiết kế không chỉ tạo ra các wireframe tĩnh mà còn xây dựng các nguyên mẫu tương tác hoàn chỉnh, giúp thử nghiệm chức năng ngay từ giai đoạn wireframing.

Khả năng này của UXPin giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời cho phép các nhà thiết kế và nhà phát triển hợp tác chặt chẽ hơn. Thay vì phải chuyển đổi giữa các công cụ thiết kế và phát triển, UXPin cho phép thực hiện mọi thứ trong cùng một nền tảng, từ wireframing đến prototyping và thậm chí là phát triển sản phẩm.

3.2. Tính năng tích hợp của UXPin

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của UXPin là sự tích hợp của các tính năng nâng cao, giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng các plugin hoặc tiện ích mở rộng bổ sung. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của UXPin:

Hình 4: 4 Tính năng tích hợp của UXPin (Nguồn: MangoAds)

Hình 4: 4 Tính năng tích hợp của UXPin (Nguồn: MangoAds)

  • Thư viện thiết kế: UXPin đi kèm với một thư viện thiết kế phong phú, bao gồm các thành phần UI có thể tái sử dụng, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ dự án.
  • Khả năng tạo mẫu tiên tiến: UXPin cho phép chuyển đổi liền mạch từ wireframe sang prototype với độ chính xác cao, bao gồm tích hợp API và các tính năng nâng cao khác. Nhờ vậy, các nhà thiết kế có thể tạo ra các nguyên mẫu tương tác phức tạp mà không cần rời khỏi nền tảng.
  • Công nghệ Merge: Đây là công nghệ đặc biệt của UXPin, cho phép nhập các thành phần mã từ thư viện UI vào quy trình thiết kế. Các nhà thiết kế có thể sử dụng cùng một thư viện UI mà các nhà phát triển sử dụng để xây dựng sản phẩm cuối cùng, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa thiết kế và phát triển.
  • Tính năng Accessibility: UXPin cung cấp các công cụ tích hợp để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng được các tiêu chuẩn về khả năng truy cập, từ đó giúp mở rộng đối tượng người dùng và đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt hơn.

>>> Xem thêm: 21 công cụ thiết kế UI/UX tốt nhất năm 2024

4. Hướng dẫn từng bước tạo Wireframe trong UXPin

Để tạo wireframe trong UXPin, bạn bắt đầu bằng việc thiết lập dự án mới và lựa chọn kích thước khung lưới phù hợp. Tiếp theo, bạn có thể xây dựng các thành phần UI cơ bản và thiết lập các tương tác giữa chúng. UXPin cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ, giúp bạn dễ dàng tạo ra wireframe tương tác và thu thập phản hồi từ các bên liên quan, đảm bảo thiết kế cuối cùng đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của dự án.

Hình 5: 3 bước tạo Wireframe trong UXPin (Nguồn: MangoAds)

Hình 5: 3 bước tạo Wireframe trong UXPin (Nguồn: MangoAds)

4.1. Tạo dự án mới và thiết lập kích thước khung lưới

Để bắt đầu tạo wireframe trong UXPin, bước đầu tiên là tạo một dự án mới. Bạn có thể làm điều này bằng cách mở UXPin và nhấp vào nút "Dự án mới". Tiếp theo, nhập tên dự án và chọn "Nguyên mẫu mới" để bắt đầu.

Sau khi tạo dự án, bạn sẽ cần thiết lập kích thước khung lưới cho wireframe của mình. UXPin cung cấp nhiều tùy chọn về kích thước khung nhìn chuẩn như TV, máy tính để bàn, máy tính bảng, thiết bị di động v.v. Bạn có thể dễ dàng chọn kích thước phù hợp với yêu cầu dự án và sử dụng các công cụ như Lưới và Đường dẫn để duy trì tính nhất quán trong thiết kế.

Sau khi chọn kích thước khung lưới, bước tiếp theo là tạo các trang cho mỗi màn hình trong dự án. Khác với các công cụ như Figma hoặc Sketch, UXPin sử dụng một trang riêng cho mỗi màn hình thay vì bảng vẽ hoặc khung, giúp quản lý các màn hình trở nên rõ ràng và dễ dàng hơn trong quá trình thiết kế.

4.2. Tạo các thành phần UI cơ bản

Sau khi đã thiết lập xong dự án và khung lưới, bạn có thể bắt đầu lắp ráp các thành phần UI cơ bản cho wireframe của mình. UXPin cung cấp nhiều công cụ và thành phần UI linh hoạt, bao gồm các hình dạng, hộp văn bản và biểu mẫu, giúp bạn nhanh chóng xây dựng các bố cục cơ bản cho giao diện người dùng.

Một trong những tính năng mạnh mẽ của UXPin là khả năng tạo ra các thành phần UI mặc định với sẵn tính năng tương tác. Ví dụ, tất cả các thành phần biểu mẫu trong UXPin đều có chức năng đầy đủ ngay khi được kéo vào canvas, cho phép tạo ra các wireframe tương tác ngay lập tức mà không cần thêm mã bổ sung.

Ngoài ra, UXPin cung cấp tính năng Thành phần, cho phép tạo ra các thành phần UI có thể tái sử dụng trong toàn bộ dự án. Tính năng này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế, đặc biệt khi làm việc trên các dự án lớn với nhiều màn hình và thành phần khác nhau.

4.3. Xác định tương tác và thu thập phản hồi

Bước cuối cùng trong quy trình tạo wireframe là xác định các tương tác cơ bản giữa các thành phần UI. UXPin cung cấp một loạt các công cụ để bạn có thể thiết lập các tương tác như điều hướng từ màn hình này sang màn hình khác, tạo các trạng thái khác nhau cho thành phần UI và thiết lập các điều kiện tương tác.

Ví dụ, bạn có thể thiết lập tương tác điều hướng cơ bản từ màn hình Đăng nhập đến màn hình Chào mừng bằng cách chọn một thành phần UI, nhấp vào Tương tác trong Bảng Thuộc tính, và thiết lập hành động "Đi đến Trang" khi người dùng nhấp vào thành phần đó. Tính năng này giúp bạn dễ dàng tạo ra các nguyên mẫu có thể thử nghiệm ngay từ giai đoạn wireframing, giúp nhận được phản hồi từ các bên liên quan và cải thiện thiết kế trước khi chuyển sang giai đoạn phát triển chi tiết hơn.

Ngoài ra, UXPin hỗ trợ hợp tác và thu thập phản hồi trong suốt quá trình tạo wireframe. Bạn có thể dễ dàng chia sẻ wireframe với các bên liên quan và thu thập phản hồi thông qua các tính năng cộng tác tích hợp, đảm bảo mọi người đều có cơ hội đóng góp ý kiến và thiết kế đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của dự án.

>>> Xem thêm: 10 nguyên tắc thiết yếu khi thiết kế trang chủ website

Kết luận

Wireframe là một bước không thể thiếu trong quy trình thiết kế UX/UI, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cấu trúc giao diện và tối ưu hóa sự hợp tác giữa các bên liên quan. Sử dụng công cụ như UXPin, nhà thiết kế không chỉ dễ dàng tạo ra các wireframe có tính tương tác cao mà còn đảm bảo sự nhất quán và tiết kiệm thời gian trong quá trình phát triển. Bằng cách tích hợp các tính năng tiên tiến, UXPin trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các dự án từ đơn giản đến phức tạp, góp phần tạo ra các sản phẩm cuối cùng chất lượng cao và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của người dùng.