Thiết kế là một lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và kỹ năng, nhưng điều quan trọng hơn hết là hiểu rõ các yếu tố cơ bản để áp dụng chúng một cách hiệu quả. Dù bạn là một nhà thiết kế mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững các kỹ thuật và mẹo nhỏ có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng công việc của bạn. Bài viết dưới đây, MangoAds sẽ chia sẻ đến bạn 30 bí quyết thiết kế chuyên nghiệp, từ những nguyên tắc cơ bản đến các kỹ thuật nâng cao, giúp bạn nâng cao khả năng sáng tạo và sự hiệu quả trong thiết kế.
1. Các yếu tố (Elements)
Các yếu tố thiết kế là những viên gạch nền tảng giúp xây dựng bất kỳ tác phẩm sáng tạo nào. Mỗi yếu tố này đóng một vai trò cụ thể trong việc định hình tổng thể của thiết kế, từ việc thu hút sự chú ý của người xem đến truyền tải cảm xúc và thông điệp.
- Hình dạng (Shapes): Tạo cấu trúc và truyền tải ý nghĩa.
- Màu sắc (Colors): Mang lại cảm xúc và sự sống động.
- Đường nét (Lines): Dẫn dắt ánh nhìn và tạo điểm nhấn.
- Kết cấu (Texture): Tạo cảm giác về chiều sâu và tính chân thực.
- Không gian (Space): Tạo sự cân bằng và phân cấp thị giác.
2. Hình dạng (Shapes)
Hình dạng có vai trò quan trọng trong việc xây dựng bố cục và truyền tải ý nghĩa. Có ba loại hình dạng cơ bản trong thiết kế: hình dạng hình học (ví dụ: hình vuông, hình tròn, hình tam giác), hình dạng hữu cơ (bất đối xứng và tự nhiên) và hình dạng trừu tượng.
Mỗi loại hình dạng đều mang lại cảm giác và phản ứng khác nhau từ người xem. Ví dụ, hình tròn có thể gợi lên sự mềm mại và kết nối, trong khi hình vuông thường biểu thị sự ổn định và cấu trúc. Sử dụng các hình dạng một cách khéo léo có thể giúp bạn tạo ra sự cân bằng và phân cấp trực quan trong thiết kế.
Hình 1: Minh họa về Shapes trong thiết kế (Nguồn: picmonkey.com)
3. Màu sắc và tâm lý của màu sắc (Color psychology)
Màu sắc không chỉ là yếu tố thẩm mỹ trong thiết kế mà còn mang lại ý nghĩa tâm lý sâu sắc. Chúng có thể gợi lên cảm xúc, tác động đến tâm trạng và thậm chí ảnh hưởng đến hành vi của người xem.
Ví dụ, màu đỏ thường được liên kết với sự mạnh mẽ, đam mê và cấp bách, trong khi màu xanh lam lại tạo cảm giác bình tĩnh, tin cậy và chuyên nghiệp. Do đó khi hiểu rõ tâm lý màu sắc sẽ giúp nhà thiết kế sử dụng màu sắc một cách chiến lược, không chỉ để thu hút sự chú ý mà còn để gợi lên cảm xúc mà bạn mong muốn người xem trải nghiệm.
Hình 2: Color Psychology trong thiết kế (Nguồn: spectrumpaintingllc.com)
4. Đường kẻ và sự ảnh hưởng của chúng (Lines)
Đường kẻ là một trong những yếu tố thiết kế cơ bản nhất nhưng lại rất linh hoạt trong việc tạo ra các kết quả thị giác khác nhau. Đường ngang thường tạo ra cảm giác ổn định và yên bình, trong khi đường dọc lại thể hiện sự mạnh mẽ và cứng cáp. Đường chéo mang lại sự năng động và chuyển động, và đường cong thường gợi lên sự mềm mại và uyển chuyển. Nếu bạn sử dụng đường kẻ một cách có ý thức trong thiết kế giúp bạn định hướng ánh nhìn của người xem và tạo ra các điểm nhấn trực quan.
5. Kết cấu (Texture)
Là yếu tố thị giác hoặc xúc giác của một thiết kế, giúp tạo ra cảm giác về chiều sâu và tính chân thực. Kết cấu có thể là một bề mặt nhám, mịn, hoặc có hoa văn, và nó có thể được sử dụng để thêm sự đa dạng và kích thích trong một tác phẩm.
Kết cấu tạo ra sự kết nối với người xem ở mức độ cảm nhận, làm cho thiết kế trở nên sống động và chân thật hơn. Trong thiết kế đồ họa, kết cấu thường được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng thị giác phong phú mà không cần đến các chi tiết phức tạp.
Hình 3: Kết cấu trong thiết kế (Nguồn: ngoisaoso.vn)
6. Quy tắc một phần ba (Rule of thirds)
Quy tắc một phần ba là một nguyên tắc phổ biến trong nhiếp ảnh và thiết kế đồ họa, giúp tạo ra sự cân bằng và hấp dẫn về mặt thị giác. Theo nguyên tắc này, bạn sẽ chia bố cục thành ba phần ngang và ba phần dọc, sau đó đặt các yếu tố quan trọng tại các điểm giao nhau. Cách sắp xếp này giúp tạo ra một dòng chảy tự nhiên cho mắt người xem, hướng dẫn họ đến các điểm quan trọng của thiết kế một cách hiệu quả.
7. Cân bằng (Balance)
Cân bằng là nguyên tắc đảm bảo rằng các yếu tố thị giác trong một thiết kế được phân bố đều và hài hòa. Cân bằng có thể được đạt được thông qua sự đối xứng, nơi các yếu tố giống nhau được sắp xếp đối diện qua một trục trung tâm, hoặc thông qua sự bất đối xứng, nơi các yếu tố khác nhau nhưng vẫn tạo cảm giác cân bằng. Sự cân bằng giúp cho thiết kế trở nên ổn định và dễ nhìn, đồng thời tăng cường trải nghiệm thị giác của người xem.
Hình 4: Sự cân bằng trong thiết kế (Nguồn: advertisingvietnam.com)
8. Đơn vị (Units)
Là khái niệm về tính nhất quán và khả năng mở rộng trong thiết kế, đơn vị đề cập đến việc sử dụng các yếu tố như kiểu chữ, màu sắc và hình dạng theo cách mà chúng có thể hoạt động hài hòa với nhau trên nhiều kích thước và ngữ cảnh khác nhau. Điều này rất quan trọng trong thiết kế UX/UI, nơi mà sự nhất quán giúp tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà và dễ sử dụng.
9. Độ tương phản (Contrast)
Độ tương phản là sự khác biệt giữa các yếu tố trong một thiết kế, chẳng hạn như màu sắc, kích thước hoặc hình dạng. Sử dụng độ tương phản giúp tạo ra điểm nhấn và làm nổi bật các yếu tố quan trọng. Độ tương phản cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự phân cấp thông tin, giúp người xem dễ dàng hiểu được những gì là quan trọng nhất trong thiết kế.
10. Sự nhấn mạnh (Emphasis)
Sự nhấn mạnh là kỹ thuật hướng sự chú ý của người xem đến một yếu tố cụ thể trong thiết kế. Bằng cách tạo ra sự khác biệt giữa yếu tố được nhấn mạnh và các yếu tố xung quanh, bạn có thể làm nổi bật thông điệp chính hoặc các phần quan trọng nhất của thiết kế. Sự nhấn mạnh có thể được đạt được thông qua màu sắc, kích thước hoặc vị trí của các yếu tố trong bố cục.
Hình 5: Nhấn mạnh vào các yếu tố chính trong thiết kế (Nguồn: glints.com)
11. Tỷ lệ (Proportion)
Tỷ lệ là mối quan hệ về kích thước và hình dạng giữa các yếu tố, tạo sự cân đối và hài hòa. Sử dụng tỷ lệ đúng đắn giúp tạo ra sự cân đối và hài hòa trong bố cục. Ví dụ, một yếu tố lớn có thể được cân bằng bởi nhiều yếu tố nhỏ hơn để tạo ra sự phân cấp thị giác và hướng dẫn mắt người xem qua các phần khác nhau của thiết kế.
12. Sự lặp lại (Repetition)
Sự lặp lại trong thiết kế bao gồm việc sử dụng các yếu tố giống nhau hoặc tương tự để tạo ra sự nhất quán và thống nhất. Lặp lại có thể là hình dạng, màu sắc hoặc kiểu chữ giúp củng cố thông điệp của thiết kế. Đồng thời tạo ra nhịp điệu trong bố cục, hỗ trợ người xem dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ thông tin.
13. Nhịp điệu (Rhythm)
Trong thiết kế, nhịp điệu là sự lặp lại có chủ ý của các yếu tố thị giác để tạo ra cảm giác chuyển động và sự liên kết. Giống như âm nhạc, nhịp điệu thị giác giúp dẫn dắt mắt người xem qua thiết kế một cách tự nhiên và tạo ra sự hài hòa giữa các yếu tố khác nhau.
Hình 6: Nhịp điệu tạo nên sự hài hòa trong thiết kế (Nguồn: designervn.net)
14. Căn chỉnh và lưới (Alignment and grids)
Căn chỉnh và lưới là công cụ quan trọng trong việc tổ chức và sắp xếp các yếu tố trong thiết kế. Sử dụng lưới giúp tạo ra một bố cục mạch lạc và dễ nhìn, đồng thời đảm bảo rằng tất cả các yếu tố đều có vị trí và kích thước hợp lý. Căn chỉnh đúng cách giúp tạo ra sự rõ ràng và gắn kết, làm cho thiết kế trở nên dễ hiểu và hấp dẫn hơn.
15. Các mẫu (Patterns)
Các mẫu hay Patterns là sự lặp lại của một yếu tố hoặc họa tiết trong thiết kế. Sử dụng các mẫu giúp tăng thêm sự thú vị và tính nhất quán trong thiết kế, đồng thời có thể tạo ra nhịp điệu và kết cấu cho bố cục. Các mẫu thường được sử dụng để làm nổi bật một khu vực cụ thể hoặc để tạo ra một bầu không khí riêng biệt cho toàn bộ thiết kế.
Hình 7: Các mẫu trong thiết kế hỗ trợ tạo nên sự độc đáo (Nguồn: designervn.net)
16. Khoảng cách (Spacing)
Khoảng cách là không gian giữa các yếu tố trong thiết kế. Sử dụng khoảng cách một cách hiệu quả giúp tạo ra sự phân cấp thông tin, làm cho thiết kế trở nên rõ ràng và dễ đọc hơn. Khoảng cách cũng giúp tạo ra cảm giác thoáng đãng và giúp người xem dễ dàng tiếp cận thông tin mà không bị quá tải.
17. Sắc thái (Shades)
Sắc thái là sự thay đổi màu sắc bằng cách thêm màu đen hoặc trắng vào màu gốc để tạo ra các sắc độ khác nhau. Sử dụng sắc thái giúp tạo ra sự đa dạng và chiều sâu trong thiết kế, đồng thời mang lại cảm giác tinh tế và phức tạp. Sắc thái có thể giúp tạo ra các hiệu ứng ánh sáng và bóng tối, làm cho thiết kế trở nên sống động và chân thực hơn.
18. Tính đối xứng (Symmetry)
Tính đối xứng là sự sắp xếp các yếu tố sao cho chúng đối xứng nhau qua một trục. Đối xứng giúp tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong thiết kế, mang lại cảm giác ổn định và dễ nhìn. Các thiết kế đối xứng thường được sử dụng trong các bố cục cổ điển hoặc truyền thống để tạo ra sự trang trọng và cân bằng.
Hình 8: Minh họa về tính cân bằng đối xứng - Symmetry (Nguồn: designervn.net)
>>> Xem thêm: Tìm hiểu về nguyên tắc cân bằng đối xứng và bất đối xứng trong thiết kế
19. Sự bất đối xứng (Asymmetry)
Sự bất đối xứng là kỹ thuật phá vỡ sự cân bằng truyền thống bằng cách sắp xếp các yếu tố một cách không đối xứng. Tạo ra sự thú vị và năng động trong thiết kế, làm cho nó trở nên độc đáo và nổi bật hơn. Bất đối xứng giúp tạo ra sự chuyển động, sức sống, và điểm nhấn thị giác bất ngờ.
20. Hệ thống phân cấp (Hierarchy)
Hệ thống phân cấp trong thiết kế giúp tổ chức thông tin theo một trật tự rõ ràng, từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn. Thông qua các yếu tố như kích thước, màu sắc và vị trí, bạn có thể hướng dẫn mắt người xem qua các phần khác nhau của thiết kế, giúp họ dễ dàng nhận biết thông tin quan trọng nhất.
21. Sự hài hòa màu sắc (Color harmony)
Sự hài hòa màu sắc đề cập đến sự sắp xếp màu sắc sao cho chúng tạo ra một bố cục dễ chịu và cân đối. Hài hòa màu sắc giúp tạo ra cảm giác thống nhất và gắn kết trong thiết kế, đồng thời tạo ra một bầu không khí thị giác dễ chịu cho người xem.
Hình 9: Tạo sự hài hòa về màu sắc trong thiết kế (Nguồn: designervn.net)
>>> Xem thêm: Khởi đầu trong thiết kế với cách phối màu hiệu quả
22. Ghép chữ (Typography pairing)
Nghệ thuật ghép chữ là sự kết hợp các phông chữ khác nhau để tạo ra sự hài hòa trong văn bản. Sử dụng các phông chữ phù hợp giúp tăng cường thông điệp của thiết kế và làm cho nội dung trở nên rõ ràng và dễ đọc hơn. Một sự ghép chữ tốt cũng giúp thiết kế trở nên chuyên nghiệp và tinh tế hơn.
23. Khoảng trống âm (Negative space)
Khoảng trống âm là không gian trống xung quanh các yếu tố trong thiết kế. Sử dụng khoảng trống âm sẽ làm nổi bật các yếu tố chính, giúp thiết kế trở nên thoáng đãng và dễ nhìn hơn. Khoảng trống âm còn giúp người xem dễ dàng tập trung vào các phần quan trọng của thiết kế mà không bị phân tâm.
24. Tỷ lệ và quy mô (Scale and proportion)
Tỷ lệ và quy mô là mối quan hệ về kích thước giữa các yếu tố trong một thiết kế. Sử dụng tỷ lệ đúng cách giúp tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong bố cục, đồng thời sẽ hướng người xem qua các phần khác nhau của thiết kế một cách có trật tự.
25. Sự minh bạch (Transparency)
Sự minh bạch giúp tạo ra chiều sâu và phức tạp trong thiết kế bằng cách cho phép các yếu tố chồng lên nhau mà vẫn giữ được tính rõ ràng. Sử dụng sự minh bạch có thể giúp tạo ra các hiệu ứng thị giác tinh tế và làm cho thiết kế trở nên hấp dẫn và sống động hơn.
26. Quan điểm (Perspective)
Quan điểm trong thiết kế tạo ra cảm giác về không gian và chiều sâu. Bằng cách điều chỉnh góc nhìn và tỷ lệ, bạn có thể làm cho các yếu tố trong thiết kế trông giống như chúng đang tiến gần hoặc lùi xa, tạo nên cảm giác chân thực và sống động cho thiết kế.
Hình 10: Căn chỉnh góc nhìn và tỷ lệ sao cho phù hợp trong thiết kế (Nguồn: quanart.wordpress.com)
27. Sự phản chiếu (Reflection)
Sự phản chiếu là một kỹ thuật thiết kế tinh tế, mang đến chiều sâu và sự tinh tế cho tác phẩm. Nó liên quan đến việc lặp lại các yếu tố trong thiết kế, nhưng theo một cách đối xứng hoặc gần đối xứng, thường là qua một trục hoặc đường thẳng, từ đó tạo ra cảm giác về không gian và chiều sâu, làm cho thiết kế trở nên phong phú và đa chiều hơn.
28. Khả năng tiếp cận (Accessibility)
Khả năng tiếp cận là việc thiết kế sao cho sản phẩm của bạn dễ dàng tiếp cận đối với tất cả mọi người, bao gồm cả người khuyết tật. Điều này bao gồm việc sử dụng màu sắc có độ tương phản cao, văn bản dễ đọc và các yếu tố điều hướng rõ ràng để đảm bảo rằng mọi người đều có thể tương tác với thiết kế của bạn.
29. Thiết kế đáp ứng (Responsive design)
Thiết kế đáp ứng là một phương pháp thiết kế đảm bảo rằng trang web hoặc ứng dụng của bạn có thể hoạt động tốt trên nhiều thiết bị khác nhau, từ máy tính đến điện thoại di động. Hoạt động này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và đảm bảo rằng thiết kế của bạn luôn trông đẹp mắt bất kể kích thước màn hình.
30. Biểu tượng (Iconography)
Biểu tượng là một cách ngắn gọn và trực quan để truyền tải thông tin. Sử dụng biểu tượng trong thiết kế giúp người dùng nhanh chóng hiểu được ý nghĩa của các yếu tố, đồng thời tạo ra một giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
Hình 11: Thêm các biểu tượng vào thiết kế giúp truyền đạt thông tin tốt hơn (Nguồn: arena.fpt.edu.vn)
31. BONUS: Ăn cắp như một nghệ sĩ
Câu nói "ăn cắp như một nghệ sĩ" khuyến khích các nhà thiết kế không ngại lấy cảm hứng từ những tác phẩm khác. Tuy nhiên, điều quan trọng là hiểu và áp dụng chúng một cách sáng tạo, biến chúng thành của riêng mình thay vì sao chép một cách rập khuôn.
Kết luận
Tóm lại, thiết kế không đơn giản là một quá trình sáng tạo, mà là sự kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật. Để trở thành một nhà thiết kế giỏi, bạn cần nắm vững các nguyên tắc và kỹ thuật cơ bản là điều cần thiết. Song song với đó, bạn nên tìm hiểu sâu hơn về các yếu tố tâm lý, khả năng tương tác của màu sắc, sự cân bằng trong bố cục, cũng như cách tạo ra sự nhấn mạnh và phân cấp thông tin.
Các kỹ thuật như quy tắc một phần ba, sử dụng đường nét, tỷ lệ và sự nhấn mạnh đều đóng góp vào việc tạo ra những thiết kế không chỉ đẹp mắt mà còn mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất. Mangoads hy vọng rằng thông qua việc áp dụng các kỹ thuật này, bạn sẽ tạo ra những thiết kế độc đáo, hấp dẫn và hiệu quả.
Xem thêm:
>>> Top 12 nguyên tắc thiết kế lấy người dùng làm trung tâm hiệu quả
>>> Quy trình thiết kế ứng dụng di động hiệu quả
>>> Tìm hiểu 11 thư viện Animation miễn phí dành cho các Designer