Sử dụng YouTube Analytics tối ưu hóa hiệu suất video
15/09/2021 - Vy Hoang Cong Nhut
Bạn muốn biết video nào của mình đang được xem nhiều nhất? Tò mò phần lớn người xem của bạn đến từ đâu? Vậy hãy sử dụng YouTube Analytics.
Công cụ này có thể mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích khác nhau. Tuy nhiên việc tìm hiểu và sử dụng chúng lại không hề dễ dàng.
Đó là lý do tại sao MangoAds đã tập hợp toàn bộ vấn đề cốt lõi nhất của YouTube Analytics vào trong bài viết sau đây, bao gồm:
Có thể bạn quan tâm: Dịch vụ Social Media Marketing từ MangoAds.
Hình 1: YouTube Analytics là công cụ giúp thu thập thông tin về người xem trên Youtube
Tại sao sử dụng YouTube Analytics lại quan trọng như vậy?
Thuật toán của YouTube (giống như hầu hết các thuật toán social khác) đều rất khó đoán trước được. Trong khi khả năng cạnh tranh trên nền tảng này cũng vô cùng khốc liệt. Vì vậy, chúng ta cần một công cụ đo lường hiệu quả của các video đăng tải trên kênh của bạn.
Nhờ đó, bạn có thể sử dụng các dữ liệu đã phân tích để tối ưu hóa hiệu suất kênh của mình. Thông qua YouTube Analytics, bạn có thể thống kê:
- Các video hoạt động hàng đầu về lượt xem, thời gian xem, lượng khán giả và mức độ tương tác
- Chủ đề nội dung có liên quan đến đối tượng mục tiêu của bạn (Ví dụ: hướng dẫn, hướng dẫn, vlog, hội thảo trên web)
- Các chi tiết trong một video như ảnh thumbnails, tiêu đề,thời lượng video ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất video của bạn
Tóm lại, YouTube Analytics có thể cung cấp một lộ trình chi tiết để giúp cho doanh nghiệp của bạn có thể thành công với chiến lược video marketing.
YouTube Analytics: Báo cáo chung
Nếu bạn muốn tìm hiểu về YouTube Analytics, chỉ cần nhấp trực tiếp vào trang YouTube Analytics.
Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào tab “Analytics” trong YouTube Studio.
Hình 2: Youtube Analytics sẽ cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn toàn diện về kênh Youtube của mình
Còn bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu tìm hiểu từ những điều cơ bản nhất.
Báo cáo tổng quan (The Overview Report)
Báo cáo này là bản tóm tắt về hiệu suất của các video được doanh nghiệp đăng lên trong thời gian gần đây. Ngoài ra doanh nghiệp cũng có thể xem báo cáo này như là một phiên bản khác của Google Analytics trên YouTube.
Báo cáo Tổng quan thể hiện các chỉ số tương tác của người xem đối với các video của bạn, chẳng hạn như thời gian xem và lượt xem, ảnh chụp nhanh về hiệu suất tổng thể của kênh.
Hình 3: Báo cáo tổng quan trên Youtube
Báo cáo này sẽ là một sự lựa chọn tuyệt vời trong trường hợp bạn không có thời gian tìm hiểu sâu về số liệu phân tích kênh YouTube của mình.
Báo cáo thời gian thực (The Real Time Report)
Báo cáo này hiển thị cho bạn dữ liệu về số lượt xem cho các video gần đây nhất, bao gồm cả số người xem trong thời gian thực. Nếu doanh nghiệp của bạn thường xuyên sử dụng quảng cáo nội dung video, thì báo cáo này có thể cho bạn biết liệu có bất kỳ video mới nào đang có mức tăng đột biến về mức độ tương tác hay không.
Báo cáo thời gian thực hiển thị hai biểu đồ: một biểu đồ theo giờ và một biểu đồ theo phút. Cả hai biểu đồ đều đề cập đến múi giờ địa phương của người xem.
YouTube Analytics: Báo cáo về thời gian xem và đối tượng
Đây là hai báo cáo quan trọng nhất khi thực hiện quảng cáo trên YouTube.
Nếu người xem duyệt hết video của bạn với thời gian xem và tỷ lệ giữ chân cao, điều đó cho thấy bạn đang đi đúng hướng. Mặc dù các chỉ số này không phải là tất cả trong YouTube Analytics, nhưng chúng rất quan trọng và có thể giúp cho doanh nghiệp của bạn đưa ra hướng đi phù hợp cho chiến lược quảng cáo video.
Báo cáo thời gian xem (The Watch Time Reports)
Báo cáo này tổng hợp dữ liệu từ tất cả các nguồn xem để tạo ra bảng phân tích toàn diện về tỷ lệ giữ chân người xem. Các nguồn này bao gồm trang chủ YouTube, trình nhúng video và ứng dụng YouTube dành cho mobile. Bạn cũng có thể so sánh dữ liệu thời gian xem cho từng video.
Hình 4: Doanh nghiệp có thể so sánh dữ liệu thời gian xem cho từng video thông qua Báo cáo thời gian trên Youtube
Một số chỉ số thời gian xem đáng chú ý bao gồm:
- Average View Percentage (Phần trăm xem trung bình): Phần trăm trung bình của một video được xem trong khi phát lại.
- Average View Duration (Thời lượng xem trung bình): Thời lượng phát lại video trung bình, tính bằng giây.
- Estimated Minutes Watched (Số phút đã xem ước tính): Số phút người dùng đã xem video cho kênh, video hoặc danh sách phát được chỉ định.
- Uniques: Số lượng người xem duy nhất đã xem một video. Điều này được tính toán dựa trên số lượng cookie duy nhất và số lượng người dùng đang sử dụng nhiều thiết bị hoặc trình duyệt.
- Viewer Percentage (Phần trăm người xem): Phần trăm người xem đã đăng nhập trong khi xem video hoặc danh sách phát.
- Views (Lượt xem): Số lượt xem hợp pháp cho các kênh hoặc video của bạn.
- Watch Time (Thời gian xem): Lượng thời gian người xem đã xem video.
The Audience Retention Reports (Báo cáo tỷ lệ giữ chân người xem)
Báo cáo này giúp bạn biết liệu người xem có đang theo dõi video của bạn hay không.
Dựa trên các chỉ số và tỷ lệ phần trăm cò trong báo cáo này, bạn có thể bắt đầu tìm kiếm các chủ đề phổ biến trong số các nội dung đang hoạt động tốt nhất của mình. Mặt khác, báo cáo này cũng giúp bạn có thể nhận ra mối tương quan giữa các video có tỷ lệ giữ chân người xem thấp hơn.
Audience retention (thời gian xem của người dùng) sẽ cho phép doanh nghiệp biết được đâu là video phổ biến nhất. YouTube khuyên bạn nên chú ý đến 15 giây đầu tiên của mỗi video vì đó là thời điểm hầu hết người xem sẽ bỏ qua. Bạn cũng có thể sử dụng tỷ lệ giữ chân người xem để biết liệu người xem đánh giá video của bạn như thế nào so với các video YouTube có độ dài tương tự.
Tỷ lệ giữ chân có thể bị chia nhỏ bởi organic traffic, traffic từ paid skippable video và traffic từ paid display ads. Một số chỉ số đáng chú ý cho báo cáo bao gồm:
- Organic Traffic (Lượng truy cập không phải trả tiền): Lượt xem video là kết quả từ ý định người dùng. Lượng truy cập được coi là không phải trả tiền nếu người xem thực hiện một hành động như tìm kiếm video, nhấp vào video được đề xuất hoặc duyệt qua kênh.
- Skippable Video Ad (Quảng cáo video có thể bỏ qua): Số lượt xem cho quảng cáo tự động phát trước video và có thể bỏ qua sau năm giây.
- Display Ads (Quảng cáo hiển thị hình ảnh): Số lượt xem cho quảng cáo hiển thị hình ảnh sẽ bao gồm các quảng cáo được hiển thị trong kết quả tìm kiếm hoặc trên các trang xem video khác.
Chỉ số retention cung cấp thông tin chi tiết hữu ích về những gì bạn có thể làm để cải thiện video YouTube của mình.
Nhiều video không thể thu hút được người xem trong vài giây đầu tiên cũng có những loại video có khởi đầu tốt nhưng lại để mất người xem giữa chừng. Những chi tiết này chính là lý do tại sao doanh nghiệp cần thường xuyên kiểm tra YouTube Analytics để có những giải pháp phù hợp nhằm phát triển kênh Youtube của mình.
The Playback Locations Reports
Báo cáo này rất thú vị nếu bạn đang làm việc với cộng tác viên hoặc đối tác. Thông qua báo cáo này, bạn có thể xem những vị trí video g được phát, nguyên bản của nó trên YouTube hoặc đã được nhúng ở nơi khác.
Ví dụ: bạn có thể biết có bao nhiêu lượt xem được tạo ra thông qua các video được nhúng trên các website khác và trực tiếp trên YouTube. Nếu video đó được xem trên YouTube, bạn có thể xác định được liệu nó đó đang được xem từ trang cụ thể của video hay trực tiếp trên một trang khác.
Nói một cách đơn giản, báo cáo phát lại sẽ giúp thể hiện nơi người dùng đang xem video của bạn trong khi chỉ số lượng truy cập thể hiện cách mọi người tìm thấy nội dung của bạn. Các chỉ số đáng chú ý của báo cáo này bao gồm:
- YouTube Watch Page: Video đã được xem trên YouTube từ trang cụ thể của video. Đó là URL chính xác nơi bạn có thể xem video trên YouTube.
- Trang kênh YouTube: Đây là các lượt xem trực tiếp trên channel page (ví dụ: youtube.com/user/SproutSocial).
- YouTube Other: Một số trình duyệt nhất định không cho phép YouTube phát hiện video đã được xem ở đâu trên nền tảng. Nhiều khả năng những lượt xem này xảy ra trên YouTube Watch Page.
- Được nhúng vào các website và ứng dụng bên ngoài: Tần suất người xem đã xem video của bạn khi được nhúng trên một website hoặc ứng dụng khác nhúng video của bạn (xem ví dụ bên dưới).
Để làm rõ, YouTube Watch Page chỉ đề cập đến URL nơi một video được xem (ví dụ: trên YouTube so với được nhúng trên một trang web).
The Traffic Sources Report (Báo cáo lượng truy cập)
Một báo cáo quan trọng khác cần theo dõi là Báo cáo lượng truy cập. Nó hiển thị các website và tính năng YouTube mà người xem đã sử dụng để tìm nội dung của bạn.
Việc nhấp vào ảnh thumbnails Video được đề xuất hoặc từ các link trên mạng xã hội sẽ cho bạn biết liệu chiến lược quảng cáo và tối ưu hóa của doanh nghiệp có hiệu quả hay không.
Hình 5: Báo cáo lượng truy cập cho bạn biết có bao nhiêu người đang theo dõi video của bạn từ các kênh
Các nguồn lưu lượng truy cập được đánh dấu trong báo cáo này bao gồm:
- Tìm kiếm trên YouTube
- Video được đề xuất
- Duyệt qua các tính năng
- Danh sách phát
- Các kênh YouTube
- Quảng cáo trên YouTube
- Thẻ video và chú thích
- Thông báo
- Các tính năng khác của YouTube
- Nguồn lực bên ngoài
- Nguồn trực tiếp hoặc không xác định
The Devices Reports (Báo cáo thiết bị)
Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng, đó chính là Báo cáo thiết bị. Báo cáo này cung cấp cho bạn thông tin về các thiết bị khác nhau — bao gồm PC, mobile, máy tính bảng, game consolesvà TV — và hệ điều hành mà người xem sử dụng để xem video của bạn.
Dữ liệu này có thể cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho các chiến lược quảng cáo và tiếp cận của bạn. Mặt khác, báo cáo này cũng thể hiện loại nội dung bạn đang chia sẻ. Nếu phần lớn lượt xem của bạn đến từ mobile, bạn nên hoán đổi các hướng dẫn dài 20 phút mà bạn đang tạo để lấy những nội dung ngắn hơn.
Ví dụ: các tính năng xuất bản trên YouTube của chúng tôi cho phép bạn tối ưu hóa nội dung và thời gian đăng bài dựa trên mức độ tương tác của người xem. Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đăng chéo nội dung video của mình từ mạng xã hội lên YouTube và ngược lại.
Hình 6: Doanh nghiệp có thể dễ dàng đăng chéo nội dung video của mình từ mạng xã hội lên Youtube
YouTube Analytics: Báo cáo cam kết
Tất nhiên, lượt xem không phải là tất cả khi nói đến hiệu suất video. Số liệu phân tích video trên YouTube có thể được chia thành các chỉ số báo cáo khác nhau bao gồm:
Các chỉ số này được ưu tiên dựa trên loại nội dung bạn đang tạo.
Ví dụ: một video hướng dẫn có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ khách hàng, nơi khách hàng được khuyến khích bày tỏ nhận xét. Trong khi đó, một video được xuất bản chủ yếu với mục đích giải trí sẽ thu hút được lượt thích và chia sẻ.
Báo cáo Người đăng ký (The Subscribers Report)
Số lượng người theo dõi là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần phải lưu ý khi thực hiện chiến dịch quảng cáo trên Youtube. Thông qua Báo cáo Người đăng ký doanh nghiệp sẽ biết được cách bạn đạt được và mất người đăng ký qua các phần nội dung, địa điểm và ngày tháng khác nhau.
Hình 7: Báo cáo lượng người đăng ký giúp doanh nghiệp kiểm soát được số lượng người dùng đăng ký kênh Youtube của mình
Tóm lại, báo cáo này cho bạn biết nội dung nào đang “ghi điểm” với người đăng ký và họ đến từ đâu. Doanh nghiệp cũng có thể xem những nội dung nào đang khiến bạn bị mất người đăng ký từ đó đưa ra giải pháp phù hợp.
Báo cáo này khá dễ hiểu. Nó cho thấy sự thay đổi về lượt thích và lượt không thích trong video của bạn. Báo cáo này sẽ cộng số lượt thích và không thích trừ đi số lượt thích và không thích bị xóa.
Cách tiếp cận của bạn để tăng tương tác trên YouTube phải là một phương pháp tổng thể: nếu bạn không nhận được số lượt thích cao, đừng lo lắng. Rốt cuộc, người xem có thể đang chia sẻ hoặc nhận xét nhiều hơn những gì họ thích.
Tuy nhiên, doanh nghiệp nên bắt đầu lo lắng nếu video của bạn nhận được lượng người không thích cao một cách bất thường. Nó có thể xuất phát từ những trò troll của người xem hoặc đối thủ, nhưng tốt nhất bạn không nên để video của mình nhận lượng không thích quá cao mà không có lý do.
The Videos in Playlists Report ( Báo cáo video trong danh sách phát)
Báo cáo này cho bạn biết số lần video của bạn được thêm vào hoặc bị xóa khỏi danh sách phát của người xem. Điều này bao gồm các danh sách phát mặc định, như “Xem sau” hoặc “Video yêu thích”, cũng như bất kỳ danh sách phát tùy chỉnh nào.
Biết được video của bạn được đưa vào danh sách phát nào là một lợi thế tuyệt vời. Ví dụ: nếu bạn nhận thấy rằng các video hướng dẫn dạng dài của mình thường xuyên bị những người khác bỏ qua, có lẽ đã đến lúc bạn nên tạo nhiều video hơn nữa.
Một số chỉ số đáng chú ý trong báo cáo này bao gồm:
- Average Time in Playlist (Thời gian trung bình trong danh sách phát): Lượng thời gian trung bình tính bằng phút, người dùng đã xem video trong danh sách phát sau khi nó bắt đầu. Và thời gian trung bình trong danh sách phát chỉ bao gồm các lượt xem xuất hiện trên web.
- Playlists Starts (Số lần bắt đầu danh sách phát): Số lần người xem bắt đầu phát lại danh sách phát. Điều này chỉ bao gồm các lượt xem xuất hiện trên web.
- Videos Added to Playlists (Video được thêm vào danh sách phát): Số lần video được thêm vào bất kỳ danh sách phát YouTube nào, bao gồm cả danh sách phát của chủ sở hữu video hoặc danh sách phát của các kênh khác.
- Videos Removed From Playlists (Video bị xóa khỏi danh sách phát): Số lần video bị xóa khỏi bất kỳ danh sách phát YouTube nào.
- Views Per Playlist Start (Số lượt xem mỗi lần bắt đầu danh sách phát): Số lượt xem video trung bình xảy ra mỗi khi một danh sách phát được bắt đầu. Điều này chỉ bao gồm các lượt xem xuất hiện trên web.
Comments Report (Báo cáo Bình luận)
Báo cáo này thể hiện số lượng người nhận xét về video của bạn.
Cũng giống như các nhận xét trên mạng xã hội, phần nhận xét trên YouTube là một cách để bạn giao tiếp với khách hàng của mình. Đó cũng là nơi để bạn có được thông tin chi tiết về cách mọi người cảm nhận về nội dung video của bạn.
Nếu mọi người thể hiện thái độ với video của bạn trong phần bình luận, hãy đảm bảo rằng bạn luôn dành thời gian để phản hồi những bình luận đó. Thời gian phản hồi rất quan trọng, đặc biệt là đối với các video hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng.
Sharing Report (Báo cáo chia sẻ)
Báo cáo này cho biết số lần nội dung của bạn đã được chia sẻ thông qua nút “Chia sẻ” trên YouTube. cũng như các trang khác như Facebook hoặc Twitter.
Chia sẻ rõ ràng là một thành phần quan trọng của quảng cáo, đặc biệt nếu bạn đang xuất bản nội dung như video tập trung vào sản phẩm hoặc tin tức nóng hổi. Nếu bạn đang tích cực lên lịch và quảng cáo nội dung YouTube của mình trên các kênh xã hội, thì báo cáo này chắc chắn là một trong những báo cáo mà bạn không nên bỏ qua.
Các marketer có thể làm cho video YouTube của họ tương tác hơn thông qua việc sử dụng card. Tùy thuộc vào loại Card, bạn có thể thêm hình ảnh, tiêu đề hoặc lời kêu gọi hành động.
Báo cáo này cho bạn biết cách người xem tương tác với card trên video của bạn trên máy tính để bàn, mobile và máy tính bảng. Các chỉ số đáng chú ý cho báo cáo này bao gồm:
- Clicks (Số lần nhấp): Số lần các card được nhấp.
- Click Rate (Tỷ lệ nhấp chuột): Tỷ lệ nhấp cho card, được tính bằng tỷ lệ số lần nhấp vào card so với số lần hiển thị card.
- Impressions (Số lần hiển thị): Số lần card được hiển thị. Khi mở bảng điều khiển card, một lần hiển thị card sẽ được ghi lại cho từng card của video.
- Teaser Click Rate (Tỷ lệ nhấp vào quảng cáo xem trước video): Tỷ lệ nhấp cho quảng cáo card, được tính bằng tỷ lệ giữa số nhấp chuột vào quảng cáo card trên tổng số lần hiển thị quảng cáo card.
- Teaser Clicks (Số lần nhấp vào quảng cáo xem trước video): Số lần nhấp vào quảng cáo card. Các lần nhấp vào biểu tượng card được tính cho đoạn giới thiệu cuối cùng được hiển thị cho người dùng.
- Teaser Impressions (Số lần hiển thị quảng cáo xem trước video): Số lần quảng cáo card được hiển thị. Một lần xem video có thể tạo ra nhiều lần hiển thị trước video.
Hình 8: Báo cáo card giúp doanh nghiệp hiểu được cách người xem tương tác với card trên video của họ
YouTube Analytics: Báo cáo thu nhập
YouTube đã chứng kiến thị phần “Adpocalypses” tăng trưởng trong những năm qua. Điều đó cho thấy, dù đang bất kỳ nội dung hay quảng cáo nào thì doanh nghiệp vẫn nên dành thời gian xem xét và theo dõi thu nhập của họ.
Nếu bạn là Đối tác YouTube và có tài khoản AdSense được liên kết, bạn sẽ có quyền truy cập vào một số báo cáo bổ sung về số tiền bạn đang mang lại.
Hình 9: Báo cáo thu nhập trên Youtube
Báo cáo này giúp so sánh các loại quảng cáo khác nhau và cho thấy chúng đang hoạt động như thế nào theo thời gian. Một số chỉ số đáng chú ý trong báo cáo bao gồm:
- Ad Type (Loại Quảng cáo): Định dạng của quảng cáo được đề cập và nền tảng mua của nó.
- Ad Impressions (Số lần hiển thị Quảng cáo): Số lần hiển thị quảng cáo đã được phân phối đến người xem
- Monetized Playbacks (Số lần phát lại để kiếm tiền): Số lần người xem phát video của bạn và thấy ít nhất một lần hiển thị quảng cáo. Một lần phát lại để kiếm tiền được tính nếu người xem xem quảng cáo đầu video nhưng lại bỏ xem quảng cáo trước khi video của bạn bắt đầu.
- Playback-based CPM (CPM dựa trên phát lại): Tổng doanh thu ước tính trên một nghìn lần phát lại.
Doanh nghiệp của bạn có đang sử dụng YouTube Analytics để phát triển kênh của mình không?
Kết luận
Việc phân tích các con số của kênh là điều quan trọng không chỉ giúp cải thiện nội dung hiện tại mà còn tìm ra những nội dung cần tạo trong tương lai. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến Youtube Analytics, đừng ngần ngại mà hãy comment dưới bài viết để được MangoAds hỗ trợ tư vấn và giải đáp sớm nhất nhé.