Tại sao Google lại thay thế số liệu FID thành INP?

18/02/2025 - Thien Le

Trong thời đại công nghệ phát triển, tối ưu trải nghiệm người dùng trên website không chỉ nâng cao sự hài lòng mà còn tác động trực tiếp đến thứ hạng SEO. Mới đây, Google đã thay thế chỉ số độ trễ đầu vào lần đầu tiên (FID) bằng Lượt tương tác đến nội dung hiển thị tiếp theo (INP) – một chỉ số mới trong Core Web Vitals, giúp đánh giá chính xác hơn khả năng phản hồi của trang web. Bài viết dưới đây từ MangoAds sẽ hướng dẫn bạn cách tối ưu INP để cải thiện SEO và gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.

1. First Input Delay (FID) là gì?

Hình 1: Khái niệm First Input Delay (FID) (Nguồn: Internet)

Hình 1: Khái niệm First Input Delay (FID) (Nguồn: Internet)

First Input Delay (FID) - một trong các chỉ số Core Web Vitals mà Google đã sử dụng nhiều năm để đánh giá khả năng phản hồi của trang web. Chỉ số này đo khoảng thời gian ngươi dùng thực hiện thao tác đầu tiên, nghĩa là đo độ trễ từ khi người dùng thực hiện thao tác đầu tiên, như nhấp chuột vào nút hoặc chạm vào màn hình trên thiết bị di động, đến khi trình duyệt bắt đầu xử lý yêu cầu.

Ví dụ, khi người dùng nhấp vào nút "Mua ngay" trên trang web, FID sẽ đo thời gian từ lúc nhấp chuột đến khi trình duyệt bắt đầu xử lý và phản hồi, chẳng hạn như hiển thị trang thanh toán. Chỉ số này phản ánh khả năng phản hồi nhanh và mượt mà của trang web trong những thao tác quan trọng ban đầu.

>>> Xem thêm: Core Web Vitals: 3 chỉ số quan trọng tác động đến website

1.1 Các hạn chế của FID trong đo lường phản hồi tương tác

FID, tuy là một chỉ số quan trọng nhưng tồn tại xung quanh nó vẫn có những hạn chế lớn trong việc phản ánh trải nghiệm tương tác thực sự của người dùng. Chỉ số này chỉ tập trung vào giai đoạn ban đầu của quá trình tương tác đo lường thời gian từ lúc người dùng bắt đầu tương tác đến khi trình duyệt phản hồi mà không phản ánh toàn bộ vòng đời của một tương tác, bỏ qua những yếu tố quan trọng như quá trình xử lý sự kiện hay cập nhật giao diện người dùng. 

Điều này có nghĩa là các tương tác sau đó như cuộn trang, nhấp vào các liên kết khác sẽ không được đo lường, dẫn đến việc không phản ánh đầy đủ trải nghiệm của người dùng trên toàn bộ trang web.

Ví dụ: Khi người dùng nhấp vào một nút, sau khi trình duyệt bắt đầu xử lý, các thay đổi về giao diện như hiển thị thông báo, chuyển tiếp sang trang khác có thể bị chậm trễ hoặc gián đoạn, nhưng FID sẽ không đo lường những yếu tố này. Điều này dẫn đến một lỗ hổng trong việc đánh giá khả năng phản hồi tổng thể của trang web.

1.2 Tại sao Google Chrome lại ngừng hỗ trợ FID?

Google quyết định loại bỏ FID khỏi bộ chỉ số Core Web Vitals vì những hạn chế mà nó mang lại trong việc truyền tải đầy đủ khả năng phản hồi của trang web. Sự thiếu chính xác trong việc đo lường toàn bộ trải nghiệm tương tác đã dẫn đến việc nhiều trang web có thể được đánh giá là tốt chỉ với FID, trong khi thực tế lại có những vấn đề về hiệu suất và trải nghiệm người dùng không được nhận diện.

Với sự ra đời của Interaction to Next Paint (INP), Google hướng đến một cách tiếp cận toàn diện hơn, đo lường không chỉ thời gian phản hồi ban đầu mà còn bao gồm toàn bộ vòng đời của tương tác, từ thông tin đầu vào cho đến khi trang web cập nhật hiển thị. INP giúp cải thiện độ chính xác trong việc đo lường trải nghiệm người dùng, từ đó đưa ra những phương pháp tối ưu hóa tốt hơn.

2. Interaction to Next Paint (INP) và sự thay thế FID

Hình 2: Khái niệm Interaction to Next Paint (INP) (Nguồn: Internet)

Hình 2: Khái niệm Interaction to Next Paint (INP) (Nguồn: Internet)

Interaction to Next Paint (INP) là chỉ số mới trong bộ Core Web Vitals của Google, thay thế cho FID. Chỉ số này đo lường toàn bộ quá trình tương tác, từ khi người dùng thực hiện hành động đầu tiên (như nhấp chuột hoặc chạm màn hình) cho đến khi trang web hoàn tất cập nhật giao diện. Khác với FID chỉ đo độ trễ của thao tác đầu vào, INP đánh giá toàn bộ sự phản hồi của trang web đối với tất cả các tương tác của người dùng, tính năng mà FID còn đang thiếu.

2.1 INP đo lường phản hồi như thế nào?

INP đo toàn bộ vòng đời của một tương tác từ đầu vào của người dùng cho đến khi trang web cập nhật nội dung hoặc giao diện hoàn tất. Tính năng này đảm bảo rằng toàn bộ quá trình tương tác được đo lường, từ sự phản hồi ban đầu cho đến những cập nhật hiển thị trên màn hình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trang web phức tạp có nhiều thao tác tương tác và cập nhật nội dung liên tục.

Ví dụ: Khi người dùng nhấp vào một nút để tải sản phẩm hoặc mở chi tiết nội dung, INP không chỉ đo thời gian từ khi người dùng nhấp chuột cho đến khi trình duyệt phản hồi, mà nó đo toàn bộ thời gian cho đến khi sản phẩm hoặc chi tiết nội dung được hiển thị hoàn chỉnh. 

Vậy nên có thể thấy, INP mang lại một cái nhìn toàn diện hơn, từ đó giúp các nhà phát triển web hiểu rõ hơn về trải nghiệm thực tế của người dùng.

2.2 Lợi ích của INP so với FID

Sự thay thế FID bằng INP mang lại nhiều lợi ích lớn. Trước hết, INP cung cấp một cách tiếp cận toàn diện hơn để đo lường sự tương tác của người dùng, không chỉ tập trung vào thao tác đầu tiên mà còn đánh giá toàn bộ chuỗi phản hồi của trang web. Hoạt động này giúp nhận diện tốt hơn những điểm yếu trong trải nghiệm tương tác, từ đó đưa ra những giải pháp tối ưu hóa cụ thể và hiệu quả hơn.

Bên cạnh đó, INP đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá các trang web có nội dung động, nơi mà sự tương tác của người dùng không dừng lại ở một thao tác duy nhất. Khía cạnh này giúp các trang web luôn phản hồi một cách nhanh chóng và mượt mà, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng, từ đó cải thiện các chỉ số liên quan đến SEO và tỷ lệ chuyển đổi.

3. Tác động của sự chuyển đổi từ FID sang INP đối với SEO

Sự thay đổi từ FID sang INP đồng thời ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng tác động trực tiếp đến SEO của các trang web. Một trang web với chỉ số INP tốt sẽ được Google đánh giá cao về khả năng phản hồi và trải nghiệm người dùng, từ đó cải thiện thứ hạng trên kết quả tìm kiếm. Điều này có nghĩa là các trang web cần chú trọng đến việc tối ưu hóa INP nếu muốn giữ vững hoặc cải thiện xếp hạng SEO của mình.

3.1 Mối liên hệ giữa trải nghiệm người dùng và SEO

Google đã nhiều lần nhấn mạnh rằng trải nghiệm người dùng là một yếu tố quan trọng trong việc xếp hạng các trang web trên kết quả tìm kiếm. Những trang web có thời gian tải nhanh, khả năng phản hồi tốt và giao diện mượt mà sẽ có xu hướng được xếp hạng cao hơn. Ngược lại, những trang web chậm chạp, phản hồi kém sẽ dễ bị đánh tụt hạng, ngay cả khi nội dung có chất lượng tốt.

Bởi vậy, với sự thay đổi từ FID sang INP, Google càng chú trọng hơn vào việc đánh giá toàn bộ quá trình tương tác của người dùng trên trang web. Đồng nghĩa với việc các trang web cần phải tối ưu hóa không chỉ cho thao tác đầu tiên, mà còn phải đảm bảo khả năng phản hồi nhanh chóng và mượt mà cho mọi tương tác của người dùng.

3.2 INP ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

Như đã nói, INP đo lường toàn bộ vòng đời của một tương tác, điều này giúp Google hiểu rõ hơn về trải nghiệm thực tế của người dùng trên trang web. Các trang web có INP cao sẽ phản ánh khả năng phản hồi chậm, yếu tố này ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và dẫn đến thứ hạng thấp hơn trên kết quả tìm kiếm.

Ngược lại, những trang web có chỉ số INP thấp cho thấy khả năng phản hồi nhanh và mượt mà, từ đó mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Những trang web này sẽ được Google đánh giá cao và có khả năng cải thiện thứ hạng SEO, từ đó thu hút lượng lớn truy cập và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

4. Các bước thực hiện tối ưu hóa INP

Tối ưu hóa INP giúp trang web phản hồi nhanh hơn, mang lại trải nghiệm mượt mà cho người dùng. Quá trình này đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng để xác định điểm nghẽn, sau đó áp dụng các giải pháp phù hợp nhằm cải thiện tốc độ xử lý. Dưới đây là những bước quan trọng để tối ưu chỉ số INP hiệu quả.

4.1 Sử dụng công cụ để đánh giá INP hiện tại

Để tối ưu hóa INP, bước đầu tiên bạn cần thực hiện là đánh giá chỉ số hiện tại của trang web. Có nhiều công cụ hỗ trợ bạn làm điều này, bao gồm PageSpeed Insights, Chrome User Experience Report (CrUX) và Web Vitals Extension. Những công cụ này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về chỉ số INP của trang web, giúp bạn xác định các khu vực cần cải thiện.

  • PageSpeed Insights: Công cụ này không chỉ đo lường các chỉ số như INP mà còn đưa ra các đề xuất tối ưu hóa cụ thể, từ việc giảm thiểu thời gian tải mã JavaScript cho đến việc tối ưu hóa quá trình cập nhật giao diện người dùng.
  • Chrome User Experience Report (CrUX): Báo cáo này cung cấp dữ liệu thực tế từ người dùng Chrome về hiệu suất trang web, bao gồm cả chỉ số INP, giúp bạn hiểu rõ hơn về trải nghiệm thực tế của người dùng trên trang web của mình.
  • Web Vitals Extension: Là một tiện ích mở rộng cho trình duyệt Chrome, cho phép bạn theo dõi và đánh giá các chỉ số Core Web Vitals, bao gồm INP, ngay trên trang web mà bạn đang phát triển.

4.2 Những phương pháp tối ưu hóa hiệu quả chỉ số INP

Sau khi đánh giá chỉ số INP, bạn có thể bắt đầu thực hiện các biện pháp tối ưu hóa sau đây để cải thiện trải nghiệm người dùng và hiệu suất trang web.

Giảm độ trễ đầu vào

Một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến INP là độ trễ trong quá trình xử lý sự kiện đầu vào của người dùng. Để giảm thiểu độ trễ này, bạn cần tối ưu hóa mã JavaScript của mình. 

Bạn cần đảm bảo rằng mã của bạn không quá phức tạp và được ưu tiên tải nhanh nhất có thể. Việc chia nhỏ các tác vụ nặng nề, sử dụng các kỹ thuật như lazy loading hoặc code splitting có thể giúp trang web của bạn tải nhanh hơn và giảm thiểu thời gian chờ đợi cho người dùng.

Tối ưu hóa cập nhật giao diện

Khi trang web thay đổi nội dung hoặc giao diện, cần đảm bảo rằng quá trình này diễn ra nhanh chóng và mượt mà. Bạn có thế áp dụng các kỹ thuật như caching (lưu trữ bộ nhớ đệm) giúp giảm thiểu thời gian tải lại nội dung, song song với đó, đảm bảo rằng các phần tử trên trang không bị thay đổi vị trí đột ngột khi người dùng tương tác.

Hạn chế sự dịch chuyển bố cục

Cumulative Layout Shift (CLS) là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến INP và trải nghiệm người dùng. Hiện tượng này xảy ra khi nội dung mới tải lên làm thay đổi vị trí của các phần tử trên trang, gây khó chịu và có thể khiến người dùng rời đi. Để hạn chế tình trạng không mong muốn này, bạn nên cố định vị trí các phần tử quan trọng, đặc biệt là hình ảnh và quảng cáo, nhằm tránh tình trạng dịch chuyển ngoài ý muốn.

Sử dụng Web Workers

Web Workers là một kỹ thuật cho phép bạn tách biệt các tác vụ nặng ra khỏi luồng chính của trình duyệt, giúp giảm thiểu độ trễ trong phản hồi của trang web. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích đối với các trang web có nhiều tương tác động và cần xử lý nhiều tác vụ phức tạp cùng lúc.

Tối ưu hóa tải tài nguyên

Giảm thiểu việc tải các tài nguyên không cần thiết hoặc trì hoãn việc tải những tài nguyên không quan trọng cho đến khi người dùng thực sự cần đến. Điều này giúp cải thiện tốc độ tải trang và giảm thời gian phản hồi của trang web. Một số kỹ thuật bạn có thể áp dụng bao gồm async và defer đối với các file JavaScript, cũng như nén và tối ưu hóa hình ảnh.

Ưu tiên tải các nội dung quan trọng trước

Hãy đảm bảo rằng các nội dung quan trọng như các nút gọi hành động, biểu mẫu hoặc menu điều hướng được tải trước tiên, giúp người dùng có thể thực hiện các thao tác mà không phải chờ đợi quá lâu.

5. Kết luận

Việc Google Chrome ngừng hỗ trợ First Input Delay (FID) và chuyển sang Interaction to Next Paint (INP) là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa hiệu suất trang web. 

INP mang lại cái nhìn toàn diện hơn về khả năng phản hồi tương tác của trang web, từ đó giúp các nhà phát triển dễ dàng nhận diện các vấn đề và tối ưu hóa trang web hiệu quả hơn. Thông qua các bước tối ưu hóa INP, trang web của bạn sẽ mang lại đồng thời trải nghiệm tốt hơn cho người dùng, cải thiện cả SEO và tỷ lệ chuyển đổi, góp phần tăng trưởng mạnh mẽ trong môi trường cạnh tranh hiện nay.

Xem thêm:

>>> Core Web Vitals – Thước đo trải nghiệm người dùng của Google

>>> Nắm vững chỉ số Core Web Vitals để tối ưu website